プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
largo ist der hauptverdächtige.
largo là người tình nghi số một đấy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
der hauptverdächtige vom ronnie middleton attentat.
kẻ nghi ngờ số một trong vụ bắn ronnie middleton.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dieser mann ist der hauptverdächtige im mord an ihrer frau.
anh st. john, anh ta là nghi phạm chính trong vụ mưu sát vợ anh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
und meiner meinung nach, in anbetracht dessen, wie er üblicherweise mit rivalen umgeht, würde ich sagen, er ist der hauptverdächtige im verschwinden unseres stark vermissten krazy-8.
còn về tiền bạc, có thể thấy hắn thường xử kẻ thù thế nào... có thể nói rằng hắn chính là nghi phạm trong vụ mất tích krazy-8 "thân yêu" của chúng ta.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
aber auch ein hauptverdächtiger bei 3 morden.
hắn cũng là nghi phạm chính của 3 vụ giết người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: