検索ワード: held (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

held

ベトナム語

anh hùng dân tộc

最終更新: 2012-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

mein held.

ベトナム語

người hùng của em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

ihr held?

ベトナム語

- người hùng của ông

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

unser held

ベトナム語

kĩ thuật và lòng can đảm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

dubistnichtder held.

ベトナム語

ngươi không phải anh hùng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

ja, mein held.

ベトナム語

- Đúng, người hùng của tôi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

dein held. nein!

ベトナム語

người hùng của em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

"amerikanischer held"...

ベトナム語

"người hùng mỹ"...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

held von reichenbach

ベトナム語

chờ đã.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

du bist ein held.

ベトナム語

cháu là anh hùng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

danke, du held.

ベトナム語

cám ơn anh hùng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

pop-quiz, du held.

ベトナム語

giải đố đi, nhà thông thái!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- den reichenbach-held.

ベトナム語

- ngài đại sứ yêu cầu đích danh anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

armer kleiner held...

ベトナム語

kẻ chưa từng giết ai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

ein wohltäter, ein held.

ベトナム語

một anh hùng, bắt cóc đàn ông và phụ nữ có siêu năng lực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

denk darüber nach, held!

ベトナム語

suy nghĩ lại đi, người hùng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- wie ein griechischer held!

ベトナム語

giống như vị anh hùng hy lạp ấy! chúc mừng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

hitler, held der bürgerrechtsbewegung?

ベトナム語

tranh luận cho hitler như 1 người hùng về dân quyền à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

"ein held flieht niemals."

ベトナム語

"một người hùng không bao giờ bỏ chạy."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

"ein held bereut nie etwas."

ベトナム語

"mọi anh hùng không nuối tiếc."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,731,052,959 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK