検索ワード: herausforderungen (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

herausforderungen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

neue herausforderungen.

ベトナム語

thử thách mới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie gaben uns herausforderungen.

ベトナム語

họ cho chúng ta những thử thách.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

keine gefahren! herausforderungen!

ベトナム語

không có nguy hiểm đâu, thách thức nó luôn!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

man wächst mit den herausforderungen.

ベトナム語

tố thêm 1 để nhận lời thách thức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ihr... gesicht schafft... herausforderungen?

ベトナム語

nét mặt... của cậu á, gây khó dễ cho cậu à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wir hatten schon andere herausforderungen.

ベトナム語

chúng ta đã trải qua muôn vàn khó khăn thưa sếp,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

na, das leben ist voller kleiner herausforderungen.

ベトナム語

cuộc đời vốn đầy những thách thức nho nhỏ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du musst herausforderungen von verschiedenen schulen annehmen...

ベトナム語

Ông phải đứng ra nhận lời thách đấu của các môn phái.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

schätze, wir beide mögen die neuen herausforderungen.

ベトナム語

có vẻ chúng ta đều thích được thử thách.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und sie sind den herausforderungen gewachsen, ein menschenkind großzuziehen?

ベトナム語

Ông có chắc là, ông đủ khả năng, nuôi dưỡng một cậu bé loài người?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wenn wir in alexandrette sind, stehen wir drei herausforderungen gegenüber.

ベトナム語

khi chúng ta đến alexandretta, chúng ta sẽ phải đối mặt với 3 thử thách

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

herausforderungen haben der welt und uns den charakter unseres landes gezeigt.

ベトナム語

thì nghịch cảnh sẽ đưa từng cá nhân của đất nước này, ...đến toàn thế giới.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du lebst in deiner kleinen welt, in der es keine herausforderungen gibt.

ベトナム語

anh sống ở một thế giới nhỏ bé an toàn mà không có thử thách gì

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

natürlich stellen wir uns großen herausforderungen, auch dem tod, aber nichts bösem.

ベトナム語

những nhà khoa học, nhà thám hiểm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

all die langen jahre, die wir zusammen waren, all die herausforderungen, all das blut, das wir vergossen haben.

ベトナム語

ta đã ở cạnh nhau suốt nhiều năm qua, đối mặt với biết bao thử thách, đã đổ biết bao nhiêu máu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

"es war eine besondere herausforderung..." "...ihn zu überfallen." und so weiter, und so weiter.

ベトナム語

Đó lá một thách thức và là một vấn đề danh dự để coi nó có bị cướp hay không." và như vậy, như vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,739,958,417 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK