プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
neue herausforderungen.
thử thách mới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sie gaben uns herausforderungen.
họ cho chúng ta những thử thách.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
keine gefahren! herausforderungen!
không có nguy hiểm đâu, thách thức nó luôn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
man wächst mit den herausforderungen.
tố thêm 1 để nhận lời thách thức.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ihr... gesicht schafft... herausforderungen?
nét mặt... của cậu á, gây khó dễ cho cậu à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wir hatten schon andere herausforderungen.
chúng ta đã trải qua muôn vàn khó khăn thưa sếp,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
na, das leben ist voller kleiner herausforderungen.
cuộc đời vốn đầy những thách thức nho nhỏ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du musst herausforderungen von verschiedenen schulen annehmen...
Ông phải đứng ra nhận lời thách đấu của các môn phái.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
schätze, wir beide mögen die neuen herausforderungen.
có vẻ chúng ta đều thích được thử thách.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
und sie sind den herausforderungen gewachsen, ein menschenkind großzuziehen?
Ông có chắc là, ông đủ khả năng, nuôi dưỡng một cậu bé loài người?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wenn wir in alexandrette sind, stehen wir drei herausforderungen gegenüber.
khi chúng ta đến alexandretta, chúng ta sẽ phải đối mặt với 3 thử thách
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
herausforderungen haben der welt und uns den charakter unseres landes gezeigt.
thì nghịch cảnh sẽ đưa từng cá nhân của đất nước này, ...đến toàn thế giới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du lebst in deiner kleinen welt, in der es keine herausforderungen gibt.
anh sống ở một thế giới nhỏ bé an toàn mà không có thử thách gì
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
natürlich stellen wir uns großen herausforderungen, auch dem tod, aber nichts bösem.
những nhà khoa học, nhà thám hiểm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
all die langen jahre, die wir zusammen waren, all die herausforderungen, all das blut, das wir vergossen haben.
ta đã ở cạnh nhau suốt nhiều năm qua, đối mặt với biết bao thử thách, đã đổ biết bao nhiêu máu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"es war eine besondere herausforderung..." "...ihn zu überfallen." und so weiter, und so weiter.
Đó lá một thách thức và là một vấn đề danh dự để coi nó có bị cướp hay không." và như vậy, như vậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています