検索ワード: herauszuholen (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

herauszuholen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

- sie herauszuholen?

ベトナム語

- cứu cô ta làm gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich brauch dich um uns hier herauszuholen.

ベトナム語

cần anh tin tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

gebt mir eine chance, sie von dort herauszuholen.

ベトナム語

vậy hãy cho tôi một cơ hội lẻn vô đó cứu cổ trước khi các ông tấn công.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wie hast du dann vor, keen aus diesem betonbunker herauszuholen?

ベトナム語

vậy ông tính làm sao lôi tay keen ra khỏi cái hộp bê tông đó?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du wagst es, mit limbusgras die wahrheit aus mir herauszuholen?

ベトナム語

ngươi dám đánh cắp sự thật từ môi ta bằng cách cho ta ăn cỏ limbus sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

meine absicht ist, den größten vorteil herauszuholen und mein leben zu wahren.

ベトナム語

vậy thì bí quyết của tôi sẽ là chống đối ông vừa phải để cầm chân ông nhưng không làm cho ông nổi giận tới mất lý trí để giết tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wieso konzentrierst du dich nicht darauf, das beste herauszuholen, was in dir steckt?

ベトナム語

Ờ,vậy thì sao anh không tập trung vào những gì anh giỏi nhất?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

unsere aufgabe ist es, reinzukommen und ihn baldmöglichst herauszuholen, bevor sie die informationen von ihm bekommen.

ベトナム語

nhiệm vụ của chúng ta là vô trong đó và cứu ổng ra càng sớm càng tốt trước khi họ khai thác được thông tin gì từ ổng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- vor 18 stunden schickte die cia ein team, um sie aus einem geheimen wissenschaftslabor in der provinz yunnan herauszuholen.

ベトナム語

chính phủ đã bí mật điều động lực lượng để giải thoát cô ta khỏi một trại cải tạo bí mật ở tỉnh vân nam - tq.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sein lebenszweck ist es, leute aus orten herauszuholen, die nicht existieren, aus orten, wie dieser hier einer ist.

ベトナム語

cái hắn làm là tìm người từ những nơi không tồn tại, những nơi giống chỗ này này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

...um das beste aus kformula herauszuholen, müssen sie die truetype-versionen der erstklassigen tex-schriften installieren. diese finden sie auf ctan unter /tex-archive/fonts/cm/ps-type1/bakoma /. sie müssen diese nicht alle installieren. derzeit werden die schriften cmbx10, cmex10, cmmi10, cmr10, cmsy10, msam10 und msbm10 benötigt.

ベトナム語

... để sử dụng tối đa kformula bạn cần cài các phiên bản truetype của các phông chữ tex nổi tiếng. bạn có thể tìm thấy chúng ở ctan tại / tex- archive/ fonts/ cm/ ps- type1/ bakoma /. tuy nhiên bạn không cần cài tất cả số đó. ngay lúc này các phông cmbx10, cmex10, cmmi10, cmr10, cmsy10, msam10 và msbm10 là cần thiết.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,734,370,926 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK