検索ワード: heuschrecken (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

heuschrecken

ベトナム語

bộ cánh thẳng

最終更新: 2014-03-11
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

heuschrecken!

ベトナム語

locusts!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- schlimmer als heuschrecken.

ベトナム語

sớm muộn gì tôi cũng mắc bệnh truyền nhiễm vì bọn họ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- weitergezogen. wie heuschrecken.

ベトナム語

Đang đến gần, đông như kiến vây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

gott, wie bei hiob. keine heuschrecken?

ベトナム語

- nghe như là chuyện chúa thử thách thánh job vậy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

das ist eine abwehr gegen heuschrecken.

ベトナム語

món đồ chơi cho dế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

und heuschrecken, wenn ich welche fange.

ベトナム語

châu chấu, chừng nào tôi bắt được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

der fluss plätscherte, die heuschrecken sangen.

ベトナム語

♪ dòng sông chảy con dế kêu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

die blöden dinger tauchen wie heuschrecken auf.

ベトナム語

Đồ quỷ sứ đó bây giờ nhiều như châu chấu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- was können wir gegen die heuschrecken tun?

ベトナム語

- mình có thể làm được gì để chống lại họ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

er sprach: da kamen heuschrecken und käfer ohne zahl.

ベトナム語

ngài phán, bèn có châu chấu, và cào cào bay đến vô số,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

und gab ihre gewächse den raupen und ihre saat den heuschrecken;

ベトナム語

cũng phó hoa lợi chúng nó cho châu chấu, nộp bông trái công lao họ cho cào cào.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

heuschrecken, haben keinen könig; dennoch ziehen sie aus ganz in haufen,

ベトナム語

loài cào cào dầu không có vua chúa, bay ra có từng đám;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

ihr habt geholfen, calvera zu vertreiben, so wie ein starker wind die heuschrecken vertreibt.

ベトナム語

các anh đã giúp họ xua đuổi calvera cái cách mà trận cuồng phong giúp xua đuổi bầy châu chấu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

'hombres' ich und der irlandés wir fangen uns ein paar von den verdammten heuschrecken.

ベトナム語

các bạn! tôi và anh bạn Ái nhĩ lan này sẽ bắt vài con châu chấu chó chết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

weigerst du dich, mein volk zu lassen, siehe, so will ich morgen heuschrecken kommen lassen an allen orten,

ベトナム語

nếu từ chối, không cho dân ta đi, nầy, ngày mai ta sẽ sai cào cào đến địa phận ngươi;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

da wird man euch aufraffen wie einen raub, wie man die heuschrecken aufrafft und wie die käfer zerscheucht werden, wenn man sie überfällt.

ベトナム語

của cải các ngươi sẽ bị thâu lại như con sâu thâu lại; người ta sấn đến trên nó như cào cào nhảy tới.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

und aus dem rauch kamen heuschrecken auf die erde; und ihnen ward macht gegeben, wie die skorpione auf erden macht haben.

ベトナム語

từ luồng khói ấy, có những châu chấu bay ra rải trên mặt đất; và có kẻ ban cho chúng nó quyền giống như bọ cạp ở đất vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

siehe, wenn ich den himmel zuschließe, daß es nicht regnet, oder heiße die heuschrecken das land fressen oder lasse pestilenz unter mein volk kommen,

ベトナム語

nếu ta đóng các từng trời lại, không cho mưa xuống, khiến cào cào phá hại thổ sản, và giáng ôn dịch giữa dân sự ta;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

da wendete der herr den wind, also daß er sehr stark aus westen ging und hob die heuschrecken auf und warf sie ins schilfmeer, daß nicht eine übrigblieb an allen orten Ägyptens.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va dẫn ngọn gió tây đến rất mạnh, đem cào cào đi đuổi xuống biển đỏ; khắp địa hạt Ê-díp-tô chẳng còn một con cào cào nào.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,762,407,683 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK