検索ワード: inschrift (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

inschrift

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

- die inschrift?

ベトナム語

- bản mật mã?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ja, die inschrift.

ベトナム語

- phải, bản mật mã.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wo ist die inschrift?

ベトナム語

bản khắc đâu rồi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- die inschrift ist weg.

ベトナム語

- nó không có ở đó. - nó không có ở đó?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- was ist mit der inschrift?

ベトナム語

- bản mật mã sao rồi? - tôi không biết, thưa ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

etwas unterhalb der inschrift.

ベトナム語

một cái gì bên dưới cái mật mã.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wo haben sie die inschrift?

ベトナム語

bản mật mã, nó đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- nummer neun hat die inschrift.

ベトナム語

- số chín có bản mật mã. - "số chín"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

- aber sie haben die inschrift?

ベトナム語

- nhưng chắc ông đã có được bản mật mã? - chưa, thưa ngài.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

da ist sowas wie eine inschrift.

ベトナム語

có một loại bia khắc đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

haben sie die inschrift entschlüsselt?

ベトナム語

Ông có lấy được bản mật mã chưa?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ja? - haben sie die inschrift?

ベトナム語

- anh có giữ cái bản khắc đó không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er hat die inschrift nicht verstanden.

ベトナム語

Ổng không hiểu cái thông điệp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die inschrift auf sir richards schild?

ベトナム語

câu khắc trên tấm khiên của sir richard?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- eine hethiter-inschrift, sagen sie?

ベトナム語

- Ông nói, một bản khắc hittite phải không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

yussef, ich und die inschrift waren hier.

ベトナム語

yussef ở đây. tôi ở đây. bản mật mã ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich habe nur die inschrift etwas spät entschlüsselt.

ベトナム語

Đó là chuyện giải mã hơi chậm một tí. chuyện là vậy đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ach ja, die inschrift, wer hat die inschrift?

ベトナム語

mật mã, mật mã, ai có bản mật mã?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

auf einer seite hat es eine buddhistische inschrift.

ベトナム語

một bên của nó có khắc phật giáo

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- an dem abend, als ich garretts inschrift sah.

ベトナム語

- Đêm đầu tiên nhìn thấy chữ của garrett.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,770,542 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK