検索ワード: jahrhunderten (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

jahrhunderten

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

vor neun jahrhunderten.

ベトナム語

chín thế kỷ trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie sind seit jahrhunderten tot.

ベトナム語

chúng đã chết từ nhiều thế kỷ trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es gibt vampire seit jahrhunderten.

ベトナム語

ma cà rồng đã tồn tại ở thế giới mới trong nhiều thế kỷ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

naberius plant das seit jahrhunderten.

ベトナム語

naberius đã lên kế hoạch từ rất lâu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich bin schon seit jahrhunderten bei ihr.

ベトナム語

tôi đã bên ả hàng thế kỷ,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ehen haben verbindungen für jahrhunderten hergestellt.

ベトナム語

hôn nhân là để tạo nên đồng minh hàng thế kỷ nay rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ein schatz, um den seit jahrhunderten tyrannen,

ベトナム語

một kho báu đã được tranh giành suốt nhiều thế kỷ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

kryptons erste natürliche geburt seit jahrhunderten.

ベトナム語

ca sinh nở tự nhiên đầu tiên sau hàng thế kỷ của krypton.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es wurde wahrscheinlich seit jahrhunderten nicht mehr benutzt.

ベトナム語

không ai dùng nó suốt mấy thế kỷ qua rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

alter holländischer meister, angeblich vor jahrhunderten zerstört.

ベトナム語

chủ cũ người hà lan, xem như đã bị phá hủy vào thế kỉ trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

jahrhundert

ベトナム語

thế kỷ

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,762,017,941 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK