プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
jeff
Джеффh
最終更新: 2019-12-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
jeff.
jeff.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
参照:
jeff!
jeff! jeff!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- jeff.
- bố?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hey, jeff.
này jeff.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nein, jeff.
em sẽ không ở lâu đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- jeff. - jeff:
bước 12:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
jeff roush
jeff roush
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
glückwunsch, jeff.
chúc mừng, jeff.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
pass auf, jeff!
nghe đây, jeff!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- abend, jeff.
tôi sẽ không mặc cái này đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- was ist, jeff?
- gì vậy, jeff?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ich heiße jeff.
tôi tên là jeff.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gute entscheidung, jeff.
tốt, jeff. anh làm tốt lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
jeff, die handtasche!
jeff, cái túi xách!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bis später, jeff.
- tạm biệt, jeff.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
genau, jeff carson.
Đúng rồi, jeff carson.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nun, jeff, ich muss los.
thôi, jeff, tôi phải đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- guten morgen, jeff.
- chào buổi sáng, jeff. - chào buổi sáng, đại uý.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- jeff, sieh dich doch an!
jeff, phải chi anh có thể nhìn thấy chính mình!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: