検索ワード: kaiser (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

kaiser

ベトナム語

hoàng đế

最終更新: 2012-04-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

der kaiser.

ベトナム語

- hoàng thượng. - hoàng thượng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

der kaiser!

ベトナム語

hoàng thượng!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

erster kaiser

ベトナム語

tiên hoàng

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

und der kaiser?

ベトナム語

hoàng đế đâu nhỉ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

er ist beim kaiser.

ベトナム語

nó đang chơi với hoàng đế, thưa bà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

du bist der kaiser?

ベトナム語

Đồ phụ bạc!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

- wo ist der kaiser?

ベトナム語

-hoàng đế đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

der kaiser weiß zu viel.

ベトナム語

hoàng đế biết quá nhiều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

der kaiser ist in not!

ベトナム語

hoàng thượng, có biến!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

- geschicktes maneuver, kaiser.

ベトナム語

nước cờ lỗi lạc, hoàng Đế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

den kaiser wird es freuen.

ベトナム語

hoàng đế sẽ hài lòng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

man muss dem kaiser gehorchen?

ベトナム語

hoàng lệnh khó cãi? cậu cả mạng cũng không cần ư?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

- dem kaiser muss man gehorchen.

ベトナム語

hoàng lệnh không thể cãi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

du wirst nicht kaiser sein.

ベトナム語

con sẽ không làm hoàng đế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

geht hin und beschützt den kaiser!

ベトナム語

lập tức chuẩn bị hộ giá

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

der kaiser sei: außerst großzügig.

ベトナム語

hoàng thượng vô cùng quảng đại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

der kaiser hat ein göttliches mandat.

ベトナム語

hoàng thượng có thiên mệnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

und qin shihuang... der erste kaiser.

ベトナム語

và tần thủy hoàng là vị hoàng đê đầu tiên của trung quôc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ドイツ語

ihr seid kaiser, mein herr, nicht ich.

ベトナム語

người là chúa thượng, chứ không phải thần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,915,206 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK