プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
erster kaiser
tiên hoàng
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
und der kaiser?
hoàng đế đâu nhỉ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
er ist beim kaiser.
nó đang chơi với hoàng đế, thưa bà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
du bist der kaiser?
Đồ phụ bạc!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- wo ist der kaiser?
-hoàng đế đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
der kaiser weiß zu viel.
hoàng đế biết quá nhiều.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
der kaiser ist in not!
hoàng thượng, có biến!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- geschicktes maneuver, kaiser.
nước cờ lỗi lạc, hoàng Đế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
den kaiser wird es freuen.
hoàng đế sẽ hài lòng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
man muss dem kaiser gehorchen?
hoàng lệnh khó cãi? cậu cả mạng cũng không cần ư?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- dem kaiser muss man gehorchen.
hoàng lệnh không thể cãi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
du wirst nicht kaiser sein.
con sẽ không làm hoàng đế.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
geht hin und beschützt den kaiser!
lập tức chuẩn bị hộ giá
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
der kaiser sei: außerst großzügig.
hoàng thượng vô cùng quảng đại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
der kaiser hat ein göttliches mandat.
hoàng thượng có thiên mệnh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
und qin shihuang... der erste kaiser.
và tần thủy hoàng là vị hoàng đê đầu tiên của trung quôc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ihr seid kaiser, mein herr, nicht ich.
người là chúa thượng, chứ không phải thần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: