プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
katapultieren
máy bắn đá
最終更新: 2012-05-05 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
sie könnte das programm jahre, jahrzehnte, in die zukunft katapultieren.
cô gái này có thể đưa dự án nhảy cóc tới vài năm, vài thập kỷ vào tương lai.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
wir haben pläne hier oben, die diese firma in die scheiß-stratosphäre katapultieren!
trên đây chúng tôi có kế hoạch sẽ đưa công ty này vào tầng bình lưu!
ich lehne es ab, mich weiterhin katapultieren, elektrifizieren... oder meine inneren orgne durcheinander wirbeln zu lassen.
ậy đó! tôi từ chối chuyện được phóng, nướng điện, hay chịu những cơ quan nội tạng bị phá huỷ lâu hơn nữa!