検索ワード: kennung (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

kennung

ベトナム語

id

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

kennung hinzufügen

ベトナム語

thêm đoạn nhận diện

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

kennung & senden

ベトナム語

& nhận diện

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

kennung wird gelesen...

ベトナム語

Đang đọc chuỗi ma thuật...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

site-/domainspezifische kennung

ベトナム語

nhận diện đặc trưng cho nơi mạng

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ausgewählte kennung löschen.

ベトナム語

xoá đoạn nhận diện đã chọn.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

id-kennung des programms

ベトナム語

id khởi chạy của chương trình

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

anbieter-kennung 0x%1

ベトナム語

id nhà cung cấp 0x% 1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die kennung eines krankenhauses.

ベトナム語

số id của bệnh viện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die kennung des icc-profils

ベトナム語

mã nhận diện hồ sơ icc

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

hat dieses update eine kennung?

ベトナム語

kiểm tra id thử xem

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das lesen der kennung ist fehlgeschlagen.

ベトナム語

việc đọc chuỗi ma thuật bị lỗi.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

fehler-kennung@title:column

ベトナム語

@ title: column

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

menü-kennung (id) für fehlersuche zurückverfolgen

ベトナム語

theo dõi mã nhận diện trình đơn, cho mục đích gỡ lỗi

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

fügt den plattformtyp zur browser-kennung hinzu.

ベトナム語

gồm kiểu nền tảng của bạn trong đoạn nhận diện trình duyệt.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

fügt den namen ihres betriebssystems zur browser-kennung hinzu.

ベトナム語

gồm tên của hệ điều hành của bạn trong đoạn nhận diện trình duyệt.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

gibt die winid (fenster-kennung) für jeden dialog aus

ベトナム語

Đưa ra winid (mã số cửa sổ) của mỗi hộp thoại

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es gibt bereits eine kennung für %1 möchten sie diese ersetzen?

ベトナム語

tìm thấy đoạn nhận diện% 1 đã có. bạn có muốn thay thế nó không?

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die tatsächliche browser-kennung, die zu dem anderen rechner gesendet wird.

ベトナム語

Đoạn nhận diện trình duyệt cần gởi cho máy ở xa.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

liste der seiten, für die eine spezielle kennung statt der voreingestellten verwendet wird.

ベトナム語

danh sách các nơi mạng nơi cần dùng đoạn nhận diện đã xác định, thay vào đoạn mặc định.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,853,570 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK