検索ワード: klarzumachen (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

klarzumachen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

es ihr klarzumachen, ist schwer.

ベトナム語

thật khó mà làm cô ấy hiểu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es ihr klarzumachen, ist so schwer.

ベトナム語

rất khó có thể khiến cô ấy hiểu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich versuche nochmal, es ihnen klarzumachen.

ベトナム語

tôi đã nói với các anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ich erzähle es ihnen, um etwas klarzumachen.

ベトナム語

tôi kể với cô để lấy nó làm minh họa quan điểm lớn hơn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

-und ich versuche ihm klarzumachen, wie man hier überlebt.

ベトナム語

còn tôi đang giảng ổng hiểu cách để sinh tồn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

was ich die ganze nacht versucht habe, allen klarzumachen.

ベトナム語

Ý tôi là, tôi đồng ý đây không phải là bộ đồ đàng hoàng cho lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es ihr klarzumachen, ist so schwer. und das ist so traurig.

ベトナム語

quá buồn, vì rất khó có thể khiến cô ấy hiểu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

fortzugehen ist alles, was ich tun kann, um ihnen das klarzumachen.

ベトナム語

rời đi là những gì cần làm để cậu hiểu ra

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der direktor versucht ihnen klarzumachen, was akzeptables verhalten bedeutet.

ベトナム語

quản ngục đang giải thích ý kiến... về những hành vi được chấp nhận.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

mit wem muss ich sprechen, um ihnen klarzumachen, dass ich helfen kann?

ベトナム語

tôi cần nói chuyện với ai để làm mấy người hiểu là tôi có thể giúp đỡ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es ist eine last. und das versuche ich dir klarzumachen. genau so fühlt es sich an.

ベトナム語

Đó là 1 sai lầm đấy, tôi đã cố gắng nói cho anh biết như vậy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es wird schwer werden... ihm klarzumachen, daß die nicht herkommen, um uns zu retten.

ベトナム語

sẽ rất khó để... bảo anh ấy biết là họ tới đây không phải để giải cứu chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

mein vater versuchte mir klarzumachen, dass es noch mehr auf der welt gibt, aber für mich gab es nichts anderes.

ベトナム語

bố cho tôi học những thứ khác nhưng tôi chẳng thích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,984,062 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK