検索ワード: klingen (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

klingen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

klingen raus!

ベトナム語

chém!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie klingen ausgebrannt.

ベトナム語

anh có vẻ bi quan quá nhỉ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie klingen müde, ezra.

ベトナム語

Ông có vẻ mệt, ezra à.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- wir klingen klasse.

ベトナム語

chúng ta đánh hay đấy chứ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das wird verrückt klingen.

ベトナム語

- thật điên quá. - thử xem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das soll schön klingen?

ベトナム語

cô thấy mình phát âm có hay không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

klingen-glöckchen, klingelingeling...

ベトナム語

trước christmas thì tôi là tay dao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich hör die schlittenglöckchen klingen

ベトナム語

em nghe tiếng chuông đổ khắp nơi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das sollte nur taff klingen.

ベトナム語

tôi chỉ cố ra vẻ cứng thôi mà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

klingen drei monate besser?

ベトナム語

ba tháng nghe có tốt hơn không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wie klingen 24.000 gallonen?

ベトナム語

90.000 lít nghe thế nào?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

beide klingen schrecklich langweilig.

ベトナム語

cả hai đều chán một cách kinh khiếp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es sind keine 1.000 klingen.

ベトナム語

không tới 1000 lưỡi kiếm đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

klingen 25.000 in gold angemessen?

ベトナム語

25.000 đồng vàng nghe có hợp lý không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die würfel klingen jetzt anders.

ベトナム語

tiếng xí ngầu không giống trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

freddy krueger hat vier klingen, mann.

ベトナム語

freddy krueger chỉ có 4 lưỡi dao thôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

-es mag seltsam klingen, miss kearns...

ベトナム語

xin lỗi vì phải nói thế này, cô kearns...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber das würde anmaßend klingen, nicht?

ベトナム語

nó phải có lễ tang công giáo, thưa cha.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

"seine klinge..."

ベトナム語

thanh gươm của anh ấy...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,762,017,941 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK