検索ワード: kriminalität (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

kriminalität

ベトナム語

tội phạm

最終更新: 2012-04-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

abteilung organisierte kriminalität.

ベトナム語

tổ trọng Án.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

kriminalität ist nicht nett!

ベトナム語

- tội ác không phải đã sẵn sàng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

inspector chan, organisierte kriminalität.

ベトナム語

thanh tra trẦn. tổ trọng Án.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

das gute an der organisierte kriminalität?

ベトナム語

Được tổ chức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

wir bekamen eine neue art der kriminalität.

ベトナム語

chúng ta đối mặt với một loại tội phạm mới:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- es ist das ende der kriminalität. - los.

ベトナム語

- hôm nay là ngày thúc của giới tội phạm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

ich bin die evolution der organisierten kriminalität.

ベトナム語

tôi sẽ là bước tiến hóa của tội phạm có tổ chức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

wir dagegen sind zuständig für organisierte kriminalität.

ベトナム語

không liên can đến tổ trọng Án.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

devlin fährt einen harten kurs gegen kriminalität.

ベトナム語

devlin, người được bầu cử bởilậptrườngcứngrắnđốivớitội phạm, đã bị mất tích từthứnăm,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- hier führen sie ihren cyber-kriminalität betrieb.

ベトナム語

Đây là nơi họ hoạt động các tội ác trên mạng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

die story ist, wie die kriminalität auf die vororte übergreift.

ベトナム語

câu chuyện là một tội phạm thành thị lẻn ra vùng ngoại ô. câu chuyện đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

diese stadt... das gesetz, die kriminalität hier, das alles...

ベトナム語

thành phố này... luật pháp, tội phạm ở đây, tất cả... hòa cùng với nhau như một mê cung vậy. anh tới đây để làm cảnh sát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

gefragt ist die kriminalität, die aus der stadt auf die vororte übergreift.

ベトナム語

chúng tôi thấy khán giả quan tâm tới những vụ xảy ra ở vùng ngoại ô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

wenn der secret service beteiligt ist, geht es wahrscheinlich um internationale kriminalität.

ベトナム語

nếu mật vụ có liên quan, anh ta có thể là tội phạm quốc tế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

rücksichtsloser killer, boss organisierter kriminalität, welcher bereits auf sie geschossen hat.

ベトナム語

kẻ giết người tàn ác, đại ca của tội phạm có tổ chức, những kẻ đang hướng vào cô ấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

kriminalitÄt ist fast ausgerottet. es leben immer weniger menschen unterhalb der armutsgrenze.

ベトナム語

các hành vi phạm tội gần như không tồn tại, trong khi đó cứ mỗi năm lại càng ít người sống dưới mức nghèo khổ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

ein weiteres beispiel erhöhter kriminalität... seit spider-man vor fünf monaten verschwand.

ベトナム語

Đây là minh chứng báo động cho sự gia tăng tội phạm kể từ khi người nhện biến mất 5 tháng trước.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

"nypd-einsatzkommando stolz darauf, dass foot-kriminalität etwas abnimmt."

ベトナム語

"biệt đội hành động nypd hưởng công trạng "vì sự suy yếu nhỏ của tội ác liên quan đến foot."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

unsere erste aufgabe war es, die ausufernde kriminalität, die unsere nation plagt, einzudämmen.

ベトナム語

và nhiệm vụ đầu tiên của công việc... là phải giải quyết nạn bùng phát tội phạm... đang làm lũng đoạn quốc gia này.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,763,155,060 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK