プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
(lacht)
(chuckles)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er lacht.
anh ta cười kìa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er lacht!
cười đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(dale lacht)
Đó không phải là tên tôi Đó không phải là tên tôi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(sie lacht.)
không, không, không, nghe này!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ja. - (lacht)
nhớ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
eine frau lacht.
yeah, người anh em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ja, lacht nur.
không, dừng có cười nhé. ngon lành đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(charlotte lacht)
em đã không để ý...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(lacht) heizdecken...
chăn điện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(lacht) ja, baby.
- vậy cậu định ở tù đến hết đời sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(lacht) - eddie:
-rất vui được gặp mọi người.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ja, lacht ruhig.
phải, cười đi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er lacht. "künstler?
Được thôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
anfaengerglueck. (adam lacht).
một kẻ khởi đầu may mắn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
oh, scheiße! (lacht)
khỉ thật, trông kìa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(lauren lacht) - au!
- Ồ, tuyệt thật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(bette lacht, klingel)
em phải ra mở cửa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(frank lacht) scheiße!
you're telling me, sonny boy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cheese fries! (lacht).
pho mát khoai tây chiên!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: