プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
milch
sữa
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
milch?
muốn uống sữa chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- milch?
sữa nhé?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
und milch?
- còn sữa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mamis milch.
- không, không ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
frische milch!
sữa tươi đây!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- oder nur milch?
- hay sữa đậu nành chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
milch? - danke.
uống sữa không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- milch? zucker?
- kem?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die haben milch.
thật quá tệ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
haben sie milch?
mấy ông có sữa tươi không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- die milch ist alle.
- cô hết kem rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- milch? ja, bitte.
Ồ, vanessa, cô đã là một đặc vụ chính thức rồi đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
danke für die milch.
cảm ơn đã mang sữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die milch kalt oder warm?
sữa nóng hay sữa lạnh? uh...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- die milch kocht über.
sôi trào rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mit milch und zucker?
có đường chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- wie wär's mit milch?
- có ai có sữa không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bring mir ein glas milch.
- cho tôi chút sữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
fettarme milch, zwei zucker.
váng sữa, với hai viên đường.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: