検索ワード: mithilfe (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

mithilfe

ベトナム語

trợ giúp

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

mithilfe deines kennzeichens.

ベトナム語

tôi sẽ dò biển số!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

- mithilfe eines polizeiroboters.

ベトナム語

- ...được giúp đỡ bỏ robot cảnh sát scout .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

auch für ihre mithilfe heute.

ベトナム語

tôi rất cảm kích sự giúp đỡ của cô hôm nay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

mithilfe meines außergewöhnlichen produzenten,

ベトナム語

tôi có thể đảm bảo ta có cuộc phỏng vấn quan trọng nhất trong thế kỉ 21.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

ja. vielen dank für ihre mithilfe.

ベトナム語

chúng tôi đánh giá cao sự hợp tác của anh chị.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

mr. hung, danke für ihre mithilfe.

ベトナム語

sếp hồng, cảm ơn anh đã hợp tác!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

inseln mithilfe von brücken verbinden

ベトナム語

kết nối các hòn đảo với nhau bằng những cây cầu

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

die haben das hier ohne ihre mithilfe getan?

ベトナム語

cô không chút liên quan đến việc họ làm sao ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

mithilfe von galen jackson konnte er untertauchen.

ベトナム語

từ đó, hắn sông ẩn vật nhờ vào galen jackson.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

wir schätzen wirklich ihre mithilfe, captain chandler.

ベトナム語

chúng tôi rất trân trọng sự hỗ trợ của anh, thuyền trưởng chandler.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

vielleicht bringt uns die mithilfe des fbi ja glück.

ベトナム語

sao chọc quê tôi hoài vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

wir machen es auf unsere art, mithilfe des rechtssystems.

ベトナム語

chúng ta làm điều này, phải là trên đất của chúng ta. hệ thống luật pháp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

ihre mithilfe, don maroni und all sein gefolge zu töten.

ベトナム語

muốn anh giúp tôi giết don maroni và toàn bộ tay chân của hắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

mithilfe des werkzeugs valgrind speicherverwaltungsprobleme in ihren anwendungen finden

ベトナム語

tìm những vấn đề quản lý bộ nhớ trong chương trình của bạn bằng cách dùng công cụ valgrind

最終更新: 2014-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

einfach, aber zeitaufwendig zu übersetzen, selbst mithilfe des schlüsselwortes.

ベトナム語

Đơn giản nhưng tốn nhiều thời gian để dịch chỉ với 5 từ khoá.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

churchill schwartz genießt zur zeit großen erfolg mithilfe staatlicher unterstützung.

ベトナム語

churchill schwartz còn duy trì được... là nhờ tài trợ của chính phủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

viel glück dabei, die ausbreitung der grauschuppen mithilfe eines gebets aufzuhalten.

ベトナム語

thạch nhân. chúc may mắn khi cố ngăn bệnh vảy xám lây lan bằng lời cầu nguyện nhé.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

durch mr. belforts mithilfe konnte die justiz über zwei dutzend schwere straftäter verurteilen

ベトナム語

anh belfort đã giúp chính phủ kết án hàng tá người phạm trọng tội

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ドイツ語

du hast den speer mit deiner kraft zerbrochen, statt ihm mithilfe deines chi auszuweichen.

ベトナム語

bề ngoài là dùng lực rồi đột ngột dùng tâm khí

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,739,905,225 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK