プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
aber bei einem nicht genehmigten massaker mitzumischen, ist nicht der richtige weg.
nhưng vác súng tham gia một vụ bắn giết vô cớ đó không phải là cách
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
don serrano hofft, mitzumischen beim eisenbahngeschäft. er versteht manchmal nicht unsere sprache.
dù sao thì, ổng cũng muốn chia phần trong công việc kinh doanh đường sắt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: