プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
natascha.
natasha.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
natascha romanoff.
natasha romanoff.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
natascha, rachel.
natascha, rachel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- natascha... natascha...
- natasha ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sorry, natascha ist hier...
natasha đang ở đây. - anh nói gì thế?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- beschäftigt? natascha ist da.
natasha đang ở đây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
das passwort! sage ich doch, natascha!
- tôi đã nói rồi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich kann jetzt nicht weg. natascha.
nghe đây, giờ anh không thể lôi tôi ra được đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- natascha. sind sie nicht die prima...
- natascha.bạn có phải là...?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich bin sicher, dass sie nicht natascha heißt.
- natasha. - chắc không phải cổ tên natasha đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sehen sie, männer wie sie oder diese arschgeigen vom mi-6 oder der cia oder welcher abschaum auch immer, haben mir nicht nur mein leben weggenommen, sondern auch das unschuldige leben meiner geliebten frau natascha und das meines kleinen jungen, der erst sechs war, wissen sie?
khi các người không chỉ tước đi mạng của tôi mà còn cả sinh mạng người vợ yêu quý vô tội natasha cùng đứa con chỉ mới 6 tuổi của tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: