プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nett.
hay đấy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
nett!
dễ thương!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nett.
- ngon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"nett"?
ổn á?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ganz nett.
dễ thương.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sei nett!
- mày phải tử tế, hiểu chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sei nett.
phải thương bạn chứ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nett bruder.
Đẹp thiệt đó em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nett, charlie.
Được lắm, charlie. mày định làm gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nett formuliert.
anh đã bíêt rồi sao ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nett, virgil.
- hay đấy, virgil.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- "sacknaht"? nett.
nhưng nó không quan trọng với bố.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
-nett. -nett. wirklich nett.
hay lắm, làm tốt lắm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nette hobbits.
- hobbits tốt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: