検索ワード: rebellen (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

rebellen.

ベトナム語

những kẻ nổi loạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- rebellen.

ベトナム語

quân phiến loạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- rebellen?

ベトナム語

lũ nổi dậy à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die rebellen!

ベトナム語

lực lượng nổi dậy .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wir sind rebellen...

ベトナム語

chúng ta là những người nổi loạn --

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

gebt die rebellen auf.

ベトナム語

Đuổi lũ phản loạn đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

verhaftet die rebellen!

ベトナム語

sao lại có lý này

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das sind keine rebellen.

ベトナム語

em đúng đấy, ben.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die rebellen haben kalaschnikows,

ベトナム語

những tên nổi loạn với khẩu kalashnikovs,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wissenschafts-offizier der rebellen.

ベトナム語

Đệ nhất sĩ quan ban kiến thức của cuộc phản Động liên minh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wo sind die rebellen-stützpunkte?

ベトナム語

căn cứ của tụi bây nằm ở đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die rebellen haben sie gehäutet?

ベトナム語

quân du kích lột da họ sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- britannische rebellen, die rom hassen.

ベトナム語

- những kẻ nổi dậy anh quốc phản kháng rome.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die rebellen haben keine gewehre.

ベトナム語

bọn nổi loạn đến một cây súng cũng không có.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

alle rebellen sollen vernichtet werden!

ベトナム語

tấn công về phía Đông của địch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wir sind bashir-rebellen aus somalia.

ベトナム語

chúng tôi là phiến quân bashi ở nước somalia.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

jede menge rebellen in diesem bereich.

ベトナム語

trong vùng có nhiều quân phiến loạn lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

"rebellen" werde ich nicht sagen.

ベトナム語

tôi sẽ không nói "quân phiến loạn".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

arbeitet zurzeit für die rebellen in zaire.

ベトナム語

hiện đang làm cho lực lượng nổi loạn tại zaire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

befehlt euren rebellen, das tor zu öffnen!

ベトナム語

bảo bọn nổi loạn mở cổng ngay, albany!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,734,395,392 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK