検索ワード: rechtfertigung (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

rechtfertigung

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

es war wie eine rechtfertigung.

ベトナム語

Đây cứ như là một điều bênh vực cho chúng tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

für den verlust des van gogh gibt es keine rechtfertigung.

ベトナム語

làm ơn cho tôi biết anh sẽ không thanh minh khi để mất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

bevor alles eine diagnose oder eine rechtfertigung hatte?

ベトナム語

trước khi tất cả mọi thứ có sự chuẩn đoán và một lời biện hộ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es gibt keine rechtfertigung dafür, was ich von dir erwarte.

ベトナム語

mình chẳng mong cậu sẽ giải tội cho.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er sieht sie als lebende, atmende rechtfertigung seines handelns.

ベトナム語

Ông ta nhìn anh như là một sự chính đáng của tất cả mọi thứ ông ta từng làm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die menschen benutzen die gräueltaten ihrer feinde seit jeher zur rechtfertigung der ihren.

ベトナム語

con người sử dụng sự tàn bạo của quân địch để biện hộ cho họ trong suốt lịch sử.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

alles, was wir tun, wird gesammelt, gespeichert und hängt uns ewig nach. ist das ihre rechtfertigung fürs stehlen?

ベトナム語

tất cả những gì chúng ta làm đều được đối chiếu và định lượng cả đấy là cách cô bào chữa cho việc ăn trộm của mình à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und nach dem gespräch mit prinz thamer habe ich dazu geraten, von der entsendung weiterer leute abzusehen, zumal ein erheblicher teil der religiösen rechtfertigung für diese

ベトナム語

ellis leach trợ lý bộ quốc phòng phòng quản lý các vấn đề cận Đông sau cuộc nói chuyện với thamer, tôi đề nghị từ chối bất kỳ nhân viên mỹ nào,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sobald angekommen, werden sie top-secret informationen in meinen händen finden, und sie werden jede rechtfertigung haben, um meine grüfte zu durchsuchen.

ベトナム語

khi có mặt, họ sẽ thấy thông tin tối mật trong tay tôi, và họ sẽ có mọi lý do để lục soát hầm của tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,742,623,214 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK