検索ワード: riskieren (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

riskieren

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

ich muss es riskieren.

ベトナム語

tôi sẽ phải liều.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du musst es riskieren.

ベトナム語

cháu chỉ cần bắn một phát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

bitte, riskieren sie es.

ベトナム語

xin cứ thử.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- du musst was riskieren.

ベトナム語

- nào, anh phải thử vận may.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

das kann ich nicht riskieren.

ベトナム語

_ ta không thể mạo hiểm chọn ngươi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du musst was riskieren, mom.

ベトナム語

phải đưa bản thân ra, mẹ ạ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- wir riskieren noch ein spielchen.

ベトナム語

- Ông thật vô địch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- und seine reaktion riskieren?

ベトナム語

và để ông ấy mạo hiểm?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- wir können's wohl riskieren.

ベトナム語

tôi nghĩ liều một chút chẳng sao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich werde es riskieren. danke.

ベトナム語

tôi sẽ nắm lấy cơ hội của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- dafür riskieren sie ihr leben?

ベトナム語

sẵn sàng chết vì niềm vui à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dafür riskieren wir unser leben.

ベトナム語

Đó là lý do ta sẵn sàng mạo hiểm mạng sống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dafür riskieren wir unsere karriere?

ベトナム語

cái quái gì đây?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- du sollst nicht so viel riskieren.

ベトナム語

anh không nên làm những chuyện giống như vừa rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ja, aber wir dürfen nichts riskieren.

ベトナム語

tôi cũng vậy, thưa sếp. chúng ta không làm gì được nữa rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

unmöglich, hoch einen vogel zu riskieren.

ベトナム語

ban chỉ huy không thể liều thêm máy bay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

für einen cleveren spieler riskieren sie viel.

ベトナム語

Đối với một con bạc thông minh, anh chơi liều quá đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- - würden sie es riskieren, ihn wegzuschleppen?

ベトナム語

- họ có liều lôi hắn ta đi không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie riskieren tausende menschenleben für einen niemand.

ベトナム語

Ông sẽ đánh liều tính mạng của hàng ngàn người vì một gã nào đó

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

riskieren sie niemals mehrfach, enttarnt zu werden.

ベトナム語

phải bí mật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,777,981,360 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK