プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
das rote
màu đỏ
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
die rote!
có nhãn đỏ đó!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rote würfel
hộp đỏ
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
das rote volk.
người da đỏ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
eine rote rose?
Đây là 1 bông hồng đỏ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- rote ampel.
cậu không học luật hả!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die große rote.
Đỏ tươi
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
das rote lämpchen!
- nhanh lên!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- der rote knopf.
- cái nút màu đoe ấy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- rackham der rote!
- red rackham!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du hast rote augen.
không chợp mắt được chút nào à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rote beete. banane.
dâu tây.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- rote propaganda, capitán.
- truyền đơn đỏ thưa Đại Úy
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- riesig, rote augen?
- mắt to, đỏ rực? - Đúng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rote krawatte, am fenster.
cà vạt đỏ, cạnh cửa sổ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"die rote-kapuzen-gang"!
"băng mũ Đỏ"!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
rote gruppe, blaue gruppe!
nhóm đỏ! nhóm xanh!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
eine rote ampel! rote ampel!
chúng ta... đèn đỏ kìa!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rote augen, pechschwarzes fell, riesig...
mắt đỏ, lông đen, to lớn...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
'n roter flitzer.
chận hắn lại.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: