検索ワード: schalkheit (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

schalkheit

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

dieberei, geiz, schalkheit, list, unzucht, schalksauge, gotteslästerung, hoffart, unvernunft.

ベトナム語

tà dâm, tham lam, hung ác, gian dối, hoang đàng, con mắt ganh đố, lộng ngôn, kiêu ngạo, điên cuồng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

da nun jesus merkte ihre schalkheit, sprach er: ihr heuchler, was versucht ihr mich?

ベトナム語

Ðức chúa jêsus biết ý xấu của họ, bèn đáp rằng: hỡi kẻ giả hình, sao các ngươi thử ta?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

darum lasset uns ostern halten nicht im alten sauerteig, auch nicht im sauerteig der bosheit und schalkheit, sondern im süßteig der lauterkeit und der wahrheit.

ベトナム語

vậy thì, chúng ta hãy giữ lễ, chớ dùng men cũ, chớ dùng men gian ác, độc dữ, nhưng dùng bánh không men của sự thật thà và của lẽ thật.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

auf daß wir nicht mehr kinder seien und uns bewegen und wiegen lassen von allerlei wind der lehre durch schalkheit der menschen und täuscherei, womit sie uns erschleichen, uns zu verführen.

ベトナム語

ngài muốn chúng ta không như trẻ con nữa, bị người ta lừa đảo, bị mưu chước dỗ dành làm cho lầm lạc, mà day động và dời đổi theo chiều gió của đạo lạc,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sondern meiden auch heimliche schande und gehen nicht mit schalkheit um, fälschen auch nicht gottes wort; sondern mit offenbarung der wahrheit beweisen wir uns wohl an aller menschen gewissen vor gott.

ベトナム語

nhưng chúng tôi từ bỏ mọi điều hổ thẹn giấu kín. chúng tôi chẳng theo sự dối gạt, và chẳng giả mạo lời Ðức chúa trời, nhưng trước mặt Ðức chúa trời chúng tôi tỏ bày lẽ thật, khiến lương tâm mọi người cho chúng tôi là đáng chuộng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

da aber paulus wollte den mund auftun, sprach gallion zu den juden: wenn es ein frevel oder eine schalkheit wäre, liebe juden, so höre ich euch billig;

ベトナム語

phao-lô vừa toan mở miệng trả lời, thì ga-li-ôn nói cùng dân giu-đa rằng: hãy người giu-đa, giá như về nỗi trái phép hay tội lỗi gì, thì theo lẽ phải, ta nên nhịn nhục nghe các ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und sprach: o du kind des teufels, voll aller list und aller schalkheit, und feind aller gerechtigkeit, du hörst nicht auf, abzuwenden die rechten wege des herrn;

ベトナム語

hỡi người đầy mọi thứ gian trá và hung ác, con của ma quỉ, thù nghịch cùng cả sự công bình, người cứ làm hư đường thẳng của chúa không thôi sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

was haben meine freunde in meinem haus zu schaffen? sie treiben alle schalkheit und meinen, das heilige fleisch soll es von ihnen nehmen; und wenn sie übeltun, sind sie guter dinge darüber.

ベトナム語

kẻ yêu dấu của ta đã làm nhiều sự dâm loạn, và thịt thánh đã cất khỏi ngươi, còn đến trong nhà ta làm chi? mà ngươi còn lấy làm vui trong khi phạm tội.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,341,539 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK