プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
so spricht der herr, mein gott: hüte die schlachtschafe!
giê-hô-va Ðức chúa trời ta phán như vầy: hãy cho những con chiên sắp giết ăn cỏ;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
denn wir werden ja um deinetwillen täglich erwürgt und sind geachtet wie schlachtschafe.
thật vì chúa mà hằng ngày chúng tôi bị giết, chúng tôi bị kể như con chiên dành cho lò cạo.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
wie geschrieben steht: "um deinetwillen werden wir getötet den ganzen tag; wir sind geachtet wie schlachtschafe."
như có chép rằng: vì cớ ngài, chúng tôi bị giết cả ngày; họ coi chúng tôi như chiên định đem đến hàng làm thịt.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
und ich hütete die schlachtschafe, ja, die elenden unter den schafen, und nahm zu mir zwei stäbe: einen hieß ich huld, den andern hieß ich eintracht; und hütete die schafe.
vậy ta cho những chiên sắp giết ăn cỏ, là những chiên rất khốn nạn trong bầy. Ðoạn, ta lấy hai cây gậy: một cây gọi là tốt đẹp, một cây gọi là dây buộc; và ta cho bầy chiên ăn.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: