検索ワード: schlachtschafe (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

schlachtschafe

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

so spricht der herr, mein gott: hüte die schlachtschafe!

ベトナム語

giê-hô-va Ðức chúa trời ta phán như vầy: hãy cho những con chiên sắp giết ăn cỏ;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

denn wir werden ja um deinetwillen täglich erwürgt und sind geachtet wie schlachtschafe.

ベトナム語

thật vì chúa mà hằng ngày chúng tôi bị giết, chúng tôi bị kể như con chiên dành cho lò cạo.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wie geschrieben steht: "um deinetwillen werden wir getötet den ganzen tag; wir sind geachtet wie schlachtschafe."

ベトナム語

như có chép rằng: vì cớ ngài, chúng tôi bị giết cả ngày; họ coi chúng tôi như chiên định đem đến hàng làm thịt.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

und ich hütete die schlachtschafe, ja, die elenden unter den schafen, und nahm zu mir zwei stäbe: einen hieß ich huld, den andern hieß ich eintracht; und hütete die schafe.

ベトナム語

vậy ta cho những chiên sắp giết ăn cỏ, là những chiên rất khốn nạn trong bầy. Ðoạn, ta lấy hai cây gậy: một cây gọi là tốt đẹp, một cây gọi là dây buộc; và ta cho bầy chiên ăn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,628,058 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK