検索ワード: schrank (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

schrank

ベトナム語

tủ chè

最終更新: 2012-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

der schrank ist leer.

ベトナム語

tủ trống.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

durchsucht den schrank!

ベトナム語

kiểm tra mấy cái tủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- wie? im schrank? - nein.

ベトナム語

chúng ta có vẫn có thể dùng hai cô tóc vàng cùng với sự tham gia của ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- das steht im schrank.

ベトナム語

- thuốc rượu đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- schrank, dritte schublade!

ベトナム語

- tủ, ngăn kéo thứ 3!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

also bin ich in den schrank.

ベトナム語

nên cháu đã trốn vào trong tủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

im schrank. nicht schlecht.

ベトナム語

Ống thông khói, tuyệt lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- sie sprachen über den schrank.

ベトナム語

- Ông đang nói về cái phòng kho.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

der schrank gehört nicht mir.

ベトナム語

- cái tủ quần áo này không phải của cháu. - lại nhầm à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

muss ich noch im schrank schlafen?

ベトナム語

con có phải ngủ ở trong tủ bếp nữa không mẹ ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

er mag den schrank wirklich, was?

ベトナム語

nó có vẻ thích cái tủ áo đó?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

ab in den schrank mit dir, tassilo.

ベトナム語

về tủ bếp nào, chip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- da sind keine monster im schrank.

ベトナム語

chả có quái vật nào cả. ta ngó qua hết rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

- mit dem kaffee oder mit dem schrank?

ベトナム語

với cái gì, cà phê hay cái tủ chén?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

unglaublich. ich bin im schrank der geliebten.

ベトナム語

không thể tin được tôi đang ở trong tủ quần áo của cô nhân tình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

der typ hat nicht alle tassen im schrank.

ベトナム語

tao nghĩ là thằng này bị chập mạch rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

dann zum schrank. mit dem rücken nach links.

ベトナム語

sau đó kiểm tra phòng để đồ và mình đã... quay lưng lại.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

(flÜstert) in dem schrank muss er drin sein.

ベトナム語

martin! mã Đinh! martin!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

derselbe mann kommt aus dem 2. schrank heraus.

ベトナム語

- cùng một người bước ra từ cái tủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,743,782,233 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK