検索ワード: schrumpfstrahler (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

schrumpfstrahler

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

ich habe den schrumpfstrahler!

ベトナム語

tôi đã lấy được súng thu nhỏ rồi!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ja, klar habe ich den schrumpfstrahler.

ベトナム語

con đã có khẩu súng thu nhỏ rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich möchte diesen schrumpfstrahler sehen.

ベトナム語

tôi muốn thấy khẩu súng thu nhỏ đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

hast du eine ahnung, wo der schrumpfstrahler ist?

ベトナム語

con có biết súng thu nhỏ đang ở đâu không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

besorgen sie den schrumpfstrahler, dann reden wir weiter.

ベトナム語

Đem khẩu súng thu nhỏ đến đây, rồi chúng ta sẽ nói chuyện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

also, wir haben in einer streng geheimen forschungseinrichtung einen schrumpfstrahler lokalisiert.

ベトナム語

giờ, chúng ta đã phát hiện ra vị trí của một cái máy thu nhỏ, trong một phòng thí nghiệm bí mật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und besitzen wir erst diesen schrumpfstrahler, verleiht uns das die einmalige fähigkeit, das wahre verbrechen des jahrhunderts zu begehen.

ベトナム語

và khi chúng ta lấy được cái máy thu nhỏ này, chúng ta sẽ có khả năng gây ra tội ác thật sự của thế kỷ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,403,845 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK