プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ich habe den schrumpfstrahler!
tôi đã lấy được súng thu nhỏ rồi!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ja, klar habe ich den schrumpfstrahler.
con đã có khẩu súng thu nhỏ rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich möchte diesen schrumpfstrahler sehen.
tôi muốn thấy khẩu súng thu nhỏ đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hast du eine ahnung, wo der schrumpfstrahler ist?
con có biết súng thu nhỏ đang ở đâu không?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
besorgen sie den schrumpfstrahler, dann reden wir weiter.
Đem khẩu súng thu nhỏ đến đây, rồi chúng ta sẽ nói chuyện.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
also, wir haben in einer streng geheimen forschungseinrichtung einen schrumpfstrahler lokalisiert.
giờ, chúng ta đã phát hiện ra vị trí của một cái máy thu nhỏ, trong một phòng thí nghiệm bí mật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
und besitzen wir erst diesen schrumpfstrahler, verleiht uns das die einmalige fähigkeit, das wahre verbrechen des jahrhunderts zu begehen.
và khi chúng ta lấy được cái máy thu nhỏ này, chúng ta sẽ có khả năng gây ra tội ác thật sự của thế kỷ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: