検索ワード: schusswunden (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

schusswunden

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

- die schusswunden.

ベトナム語

2 phát ở ngực, 1 phát trên đầu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

mehrere schusswunden.

ベトナム語

- bị bắn nhiều phát.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- aber das sind schusswunden...

ベトナム語

cái chết trên bãi biển là do chết đuối , con trai đó không phải là lỗi của chúng ta !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

zwei schusswunden in seinem kopf.

ベトナム語

2 viên đạn găm vào đầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

laut dem bezirksgefängnis haben sie einige schusswunden.

ベトナム語

quận cho biết anh có vài vết thương do đạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er ist wohl etwa neun stunden tot. mehrere schusswunden.

ベトナム語

có nhiều vết thương do súng đạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

außer an den tagen, wenn du schusswunden zumachen musst.

ベトナム語

ngoại trừ vào những ngày chồng vá lại các vết thương do đạn bắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

alle vier sicherheitsmitarbeiter sind in kritischem zustand, sie erlitten mehrere schusswunden.

ベトナム語

cả 4 nhân viên an ninh tư nhân đều trong, tình trạng nguy kịch được gây ra bởi nhiều vết đạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die melden schusswunden der polizei. die werden fragen stellen. sie blutet!

ベトナム語

không được bản báo cáo của họ sẽ đến tay cảnh sát

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

schauen wir. detective riley leidet an posttraumatischer belastungsstörung in folge mehrerer schusswunden.

ベトナム語

Để xem, thanh tra riley, bị chứng ptsd [rối loạn căng thẳng sau chấn thương] sau khi bị bắn nhiều lần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sagen sie großmutter einfach durch die tür, dass wir verbandszeug und einen guten breiumschlag für schusswunden brauchen.

ベトナム語

chỉ kêu bà già bước ra cửa, chúng tôi cũng cần nhiều băng sạch và thuốc đắp đã nấu sôi cho một vết thương bị đạn bắn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

"vietnamesischen behörden zufolge wiesen die opfer schusswunden von waffen auf, wie sie die chinesische luftwaffe verwendet."

ベトナム語

"theo các sĩ quan việt nam, những người đã thâu nhặt những xác chết, "nạn nhân bị bắn chết bằng cùng một loại đạn được không lực trung hoa sử dụng."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

- schusswunde durch den rücken.

ベトナム語

- bị bắn qua lưng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,025,311 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK