プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- oh, oh, oh, sonnenuntergänge.
em biết rồi, hoàng hôn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
uns bleiben noch die sonnenuntergänge.
cuối cùng chúng ta được ngắm hoàng hôn cùng nhau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich will ein leben voller sonnenuntergänge.
và anh không muốn mất em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
exotische häfen, tolle partys, spektakuläre sonnenuntergänge...
những hải cảng mới lạ, những buổi tiệc huy hoàng, những hoàng hôn kỳ vĩ...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
man kann hier fischen, jagen und tolle sonnenuntergänge beobachten.
Ở đây chúng tôi đánh cá, săn bắn, và có cảnh hoàng hôn đầy quyến rũ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
genau. ja. ich habe gesagt, dass ich auf sonnenuntergänge stehe.
Đúng rồi, anh đã nói rằng anh rất thích hoàng hôn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es gibt menschen, die sonnenuntergänge mögen, und andere, die sie nicht mögen.
dĩ nhiên anh không quen rồi. phụ nữ trên thế giới đều muốn đàn ông chiều theo ý thích của mình.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sonnenaufgang und sonnenuntergang
bình minh
最終更新: 2021-04-22
使用頻度: 1
品質:
参照: