検索ワード: sonnenuntergänge (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

sonnenuntergänge

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

- oh, oh, oh, sonnenuntergänge.

ベトナム語

em biết rồi, hoàng hôn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

uns bleiben noch die sonnenuntergänge.

ベトナム語

cuối cùng chúng ta được ngắm hoàng hôn cùng nhau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich will ein leben voller sonnenuntergänge.

ベトナム語

và anh không muốn mất em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

exotische häfen, tolle partys, spektakuläre sonnenuntergänge...

ベトナム語

những hải cảng mới lạ, những buổi tiệc huy hoàng, những hoàng hôn kỳ vĩ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

man kann hier fischen, jagen und tolle sonnenuntergänge beobachten.

ベトナム語

Ở đây chúng tôi đánh cá, săn bắn, và có cảnh hoàng hôn đầy quyến rũ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

genau. ja. ich habe gesagt, dass ich auf sonnenuntergänge stehe.

ベトナム語

Đúng rồi, anh đã nói rằng anh rất thích hoàng hôn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es gibt menschen, die sonnenuntergänge mögen, und andere, die sie nicht mögen.

ベトナム語

dĩ nhiên anh không quen rồi. phụ nữ trên thế giới đều muốn đàn ông chiều theo ý thích của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sonnenaufgang und sonnenuntergang

ベトナム語

bình minh

最終更新: 2021-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,773,061,987 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK