プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
du bist ein sonniger tag.
em là ngày nắng ấm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ein wunderschöner, sonniger tag!
hôm nay là một ngày đẹp trời. trời trong và nắng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ein sonniger tag... mit regen.
ta cần một ngày nắng... và mưa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
alle zusammen! schau nur auf des lebens sonnige seit'
♪ và luôn nhìn mặt sáng của cuộc đời ♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: