検索ワード: sprichwörter (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

sprichwörter

ベトナム語

tục ngữ

最終更新: 2013-09-20
使用頻度: 9
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

buch der sprichwörter

ベトナム語

sách châm ngôn

最終更新: 2015-05-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

ich liebe sprichwörter. slogans.

ベトナム語

tôi thích mấy câu nói, biểu ngữ lắm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

sie kennen ziemlich viele sprichwörter.

ベトナム語

Ở đâu mà anh có nhiều tục ngữ quá vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

der meister zichan hatte zwei sprichwörter, prägt sie euch gut ein:

ベトナム語

các đệ tử, thầy của ta là tử sản đại phụ có hai câu danh ngôn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

solches habe ich zu euch durch sprichwörter geredet. es kommt aber die zeit, daß ich nicht mehr durch sprichwörter mit euch reden werde, sondern euch frei heraus verkündigen von meinem vater.

ベトナム語

ta đã dùng ví dụ mà nói cho các ngươi mọi điều đó. giờ đến, là khi ta chẳng còn dùng ví dụ mà nói cùng các ngươi nữa, nhưng khi ấy ta sẽ nói rõ ràng về cha cho các ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ドイツ語

sprichwort

ベトナム語

tục ngữ

最終更新: 2015-06-12
使用頻度: 15
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,740,677,771 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK