検索ワード: umstand (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

umstand

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

was wäre ein besonderer umstand?

ベトナム語

làm thế nào để trở thành một " hoàn cảnh đặc biệt " trong trường hợp này?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

vor gericht wäre das ein mildernder umstand.

ベトナム語

tôi sẽ thề trong bản lời khai của mình... 1 khi ông bị mang ra tòa, nó sẽ dễ dàng hơn cho ông.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wozu der umstand? - das ist kein umstand.

ベトナム語

- tôi ở đây không sao, không dám phiền.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

kein gesunder umstand im zeitalter der handykamera.

ベトナム語

không phải một tình huống tốt trong thời buổi điện thoại quay phim.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- wohl kaum, eure majestät. welchem umstand verdanke...

ベトナム語

không, thưa hoàng hậu thần đã làm gì--?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- bitte keine umstände wegen mir!

ベトナム語

không phải vấn đề, không.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,730,509,940 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK