プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sie ist unwiderlegbarer beweis, dass sie hier waren.
nó là bằng chứng không thể chối cãi rằng cô đã ở đây. 200
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
euer ehren, liebe geschworene, das ist der unwiderlegbare beweis, dass der angeklagte lügt.
thưa quý vị, thưa hội đồng xét xử, đây là một bằng chứng không thể chối cãi, cho thấy bị đơn đang nói dối.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: