検索ワード: verfolgungsjagd (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

verfolgungsjagd

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

eine verfolgungsjagd?

ベトナム語

một vụ truy bắt à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

starscreams verfolgungsjagd

ベトナム語

starscream đang truy bắt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich schreibe eine verfolgungsjagd.

ベトナム語

em đưa vài pha đuổi bắt vào phim.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

brauche verstärkung für verfolgungsjagd.

ベトナム語

yêu cầu fsb hỗ trợ. truy đuổi trên đường cao tốc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

diese verfolgungsjagd, 'ne hammerszene!

ベトナム語

vụ đua xe đó thật là khó tin!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

von einer verfolgungsjagd war nie die rede!

ベトナム語

tôi đâu có đăng ký đua xe!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die verfolgungsjagd in "the kid" - super.

ベトナム語

màn rượt đuổi trong "the kid" thật tuyệt vời.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

bewaffneter raubüberfall, entführung 1 offiziers mit verfolgungsjagd.

ベトナム語

cảnh sát, một tội danh nghiêm trọng đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

an alle verfügbaren einheiten, verfolgungsjagd bei hoher geschwindigkeit.

ベトナム語

tất cả các đơn vị chú ý. chúng ta đang có một đối tượng bị truy đuổi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

seit beginn dieser verfolgungsjagd sind fast 30 minuten vergangen.

ベトナム語

Đã gần 30 phút kể từ lúc cuộc rượt đuổi tốc độ này bắt đầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- helfen sie sich selbst und geben sie uns alle kopien von der verfolgungsjagd.

ベトナム語

tôi giúp gì được cho cô? cô có thể tự giúp mình bằng cách thu thập tất cả hình ảnh các vụ bắn nhau, truy đuổi, đụng xe, tất cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

da war die verfolgungsjagd vom anfang, die teure ausrüstung, dieses drecks-büro...

ベトナム語

không còn nữa. các cậu có mục tiêu đắt giá đó vào lúc đầu, các thiết bị đắt tiền, cái văn phòng khốn kiếp này...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- ihr habt meine verfolgungsjagd gestört. daher werde ich einen anderen weg einschlagen.

ベトナム語

có thêm anh chỉ cản đường tôi thôi nên nói thẳng... tôi sẽ đi theo 1 hướng khác

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

entwickelt in eine dramatische, high-speed-verfolgungsjagd über die 59. straße brücke,

ベトナム語

nơi lẩn trốn của 3 người còn lại hiện vẫn chưa rõ

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- yeah. - ...die arrow nahe stehen, red arrow und die frau in schwarz, bei einer verfolgungsjagd.

ベトナム語

...vốn hợp tác với arrow, là red arrow và người phụ nữ mặc đồ đen, đang đuổi bắt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

hören sie, kumpel, ich weiß, daß sie da in dem laden jemanden gesehen haben, der sie wegrennen ließ und eine verfolgungsjagd--

ベトナム語

nghe này, anh bạn, tôi biết anh đã thấy ai đó trong cửa hàng đấy người khiến anh bỏ chạy và lái với tốc độ cao--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

aber ich will keinen film voller sex... oder waffen oder verfolgungsjagden... oder figuren... die tief greifende erfahrungen machen.

ベトナム語

okay. nhưng như tôi nói, nó giống như, tôi không muốn đưa vấn đề tình dục hay súng ống hoặc là đua xe cô biết đấy, hay là nhân vật trong phim. học được bài học cuộc sống sâu sắc... hay là trưởng thành hơn, hoặc là trở nên giống nhau hoặc là vượt qua trở ngại để đến với thành công cuối cùng.cô biết không?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,737,864,791 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK