検索ワード: verhängt (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

verhängt

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

die ausgangssperre ist verhängt!

ベトナム語

giới nghiêm bắt đầu!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dann wird ein urteil verhängt.

ベトナム語

khi xét có tội, phải bị xử tội.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

künstliche geburtenkontrolle wurde verhängt.

ベトナム語

hệ thống kiểm soát dân số nhân tạo được thiết lập.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es wird keine strafe gegen ihn verhängt.

ベトナム語

không bị thi hành trừng phạt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

unabhängig von der entscheidung, die die richterin verhängt.

ベトナム語

mặc cho quyết định của thẩm phán là gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er verhängt zuerst eine zugriffssperre auf alle persönlichen daten.

ベトナム語

trong đời tôi chưa thấy một thường dân nào mà thông tin bị khóa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich werde nachdrücklich empfehlen, dass er den ausnahmezustand... für new york verhängt und eine vollständige quarantäne anordnet.

ベトナム語

tôi sẽ đề nghị ngài ấy tuyên bố thiết quân luật... tại thành phố new york và ra lệnh cách ly toàn diện.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dazu habe ich von meiner vollmacht als vorsitzende des rats gebrauch gemacht und das kriegsrecht verhängt, solange bis jede bedrohung für unsere sicherheit beseitigt wurde.

ベトナム語

với tư cách lãnh đạo an ninh của hội Đồng, tôi sẽ dùng quyền lực của mình... để tuyên bố thiết quân luật... cho đến khi tôi chắc chắn rằng... toàn bộ mối đe dọa đến sự an nguy của chúng ta đều đã bị loại bỏ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

bürger von grasse! wir erklären hiermit, dass gegen diesen mörder, diesen teufel in unserer mitte, die strafe der exkommunikation verhängt wird!

ベトナム語

hỡi các công dân của grasse vì lý do này chúng ta tuyên bố rằng tên sát nhân này là một con quỷ sứ giữa chúng ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

...verhängte im land ... den ausnahmezustand.

ベトナム語

và tình trạng đất nước đang bị báo động khẩn cấp

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,768,208,623 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK