プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- verpflichtung.
- hành xác.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- mehr eine verpflichtung.
- giống như một nghĩa vụ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- und verpflichtung angeboten.
- ...hậu quả hay trách nhiệm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
und ich habe eine verpflichtung.
- và tôi có hẹn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sie hat schließlich eine verpflichtung
tôi không muốn cô ấy phá vỡ thỏa thuận.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mit mir hast du eine verpflichtung.
cô đã cam kết với tôi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mit wem hast du eine verpflichtung?
cô hẹn với ai?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sie wollte keine verpflichtung.
bà ấy không muốn có ràng buộc gì.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es ist deine verpflichtung, sie zurückzuholen.
Đây là nghĩa vụ của ông để đem nó quay về.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich hab heute die "millionär" verpflichtung.
tớ phải theo dõi chương trình "triệu phú" bây giờ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
und dieser verpflichtung werde ich auch nachkommen.
ta không có ý định phá bỏ lời thề đó đâu.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
erinnerst du dich an diese heldenhafte verpflichtung?
còn nhớ cuộc chiến anh dũng đó chứ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dass eigentlich alles nur zwang und verpflichtung ist.
rằng thực sự, nó chỉ là những thôi thúc và những bổn phận.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es musste eine lektion in verpflichtung erteilt werden.
tôi chỉ đưa ra một bài học cần thiết về sự cam kết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich bin Ärztin, mit einer verpflichtung gegenüber meinem volk.
em là một bác sĩ, bị ràng buộc sâu sắc... với bổn phận đối với nhân dân em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dafür gibt es wirklich keinen grund, noch jegliche verpflichtung.
-không cần thiết, cũng không có nghĩa vụ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
er sagte, frieden wäre keine errungenschaft, sondern eine verpflichtung.
Ông ta nói hòa bình không phải là thành tích, mà là trách nhiệm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich sehe es als meine verpflichtung an, ihn gelegentlich richtig abzufüllen,
tôi nghĩ mình phải chuốc anh ta say 1 lát mới được - nên tôi gọi anh ta tới để ăn mừng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
macht ihm erst ein anständiges angebot. feuerkönig hat schon eine verpflichtung.
các người mời thế thì quả là quý nhưng vua lửa có cam kết rồi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es wäre unehrenhaft, kämen sie ihrer verpflichtung nicht nach, lord kelvin.
chuyện từ bỏ nghĩa vụ của ông sẽ là điều sỉ nhục, huân tước kelvin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: