検索ワード: verpflichtung (ドイツ語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

- verpflichtung.

ベトナム語

- hành xác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- mehr eine verpflichtung.

ベトナム語

- giống như một nghĩa vụ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- und verpflichtung angeboten.

ベトナム語

- ...hậu quả hay trách nhiệm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und ich habe eine verpflichtung.

ベトナム語

- và tôi có hẹn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie hat schließlich eine verpflichtung

ベトナム語

tôi không muốn cô ấy phá vỡ thỏa thuận.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

mit mir hast du eine verpflichtung.

ベトナム語

cô đã cam kết với tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

mit wem hast du eine verpflichtung?

ベトナム語

cô hẹn với ai?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- sie wollte keine verpflichtung.

ベトナム語

bà ấy không muốn có ràng buộc gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es ist deine verpflichtung, sie zurückzuholen.

ベトナム語

Đây là nghĩa vụ của ông để đem nó quay về.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich hab heute die "millionär" verpflichtung.

ベトナム語

tớ phải theo dõi chương trình "triệu phú" bây giờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ドイツ語

und dieser verpflichtung werde ich auch nachkommen.

ベトナム語

ta không có ý định phá bỏ lời thề đó đâu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

erinnerst du dich an diese heldenhafte verpflichtung?

ベトナム語

còn nhớ cuộc chiến anh dũng đó chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dass eigentlich alles nur zwang und verpflichtung ist.

ベトナム語

rằng thực sự, nó chỉ là những thôi thúc và những bổn phận.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es musste eine lektion in verpflichtung erteilt werden.

ベトナム語

tôi chỉ đưa ra một bài học cần thiết về sự cam kết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich bin Ärztin, mit einer verpflichtung gegenüber meinem volk.

ベトナム語

em là một bác sĩ, bị ràng buộc sâu sắc... với bổn phận đối với nhân dân em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

dafür gibt es wirklich keinen grund, noch jegliche verpflichtung.

ベトナム語

-không cần thiết, cũng không có nghĩa vụ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er sagte, frieden wäre keine errungenschaft, sondern eine verpflichtung.

ベトナム語

Ông ta nói hòa bình không phải là thành tích, mà là trách nhiệm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich sehe es als meine verpflichtung an, ihn gelegentlich richtig abzufüllen,

ベトナム語

tôi nghĩ mình phải chuốc anh ta say 1 lát mới được - nên tôi gọi anh ta tới để ăn mừng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

macht ihm erst ein anständiges angebot. feuerkönig hat schon eine verpflichtung.

ベトナム語

các người mời thế thì quả là quý nhưng vua lửa có cam kết rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es wäre unehrenhaft, kämen sie ihrer verpflichtung nicht nach, lord kelvin.

ベトナム語

chuyện từ bỏ nghĩa vụ của ông sẽ là điều sỉ nhục, huân tước kelvin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,764,838,031 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK