検索ワード: vertauschte (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

vertauschte

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

finden sie raus, wer die nadel vertauschte.

ベトナム語

tìm xem kẻ nào đã chuyển mạch cây kim trên ve áo ông ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

er nahm die waffe des toten und vertauschte sie mit seinem schlagstock.

ベトナム語

xem này, hắn dấu đi khẩu súng của thằng đã chết và thay vào đó là cái mà hắn đập vào tôi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

nehmen wir an, der insider, der kings revers-nadel vertauschte, wäre eine frau.

ベトナム語

-giả sử kẻ tay trong này... kẻ chuyển mạch cây kim trên áo của king, giả sử đó là 1 phụ nữ thì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

als durstig groß war, verkaufte er ihn an unseren zoo. aber die namen wurden vertauscht auf dem formular.

ベトナム語

khi "thirsty" được công nhận, thợ săn đã bán nó cho sở thú của chúng ta, nhưng cái tên đó bị nhầm lẫn trên giấy tờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,744,002,922 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK