プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
das gibt verwüstung.
ta sẽ phải tàn phá!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
schluss mit der verwüstung!
mày thôi cái trò đập phá đi...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die dinosaurier spürten die drohende verwüstung.
khủng long cảm thấy sự tàn phá sắp xảy ra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sie ziehen durchs land... und hinterlassen tod und verwüstung.
họ di cư qua vùng đất này và rời đi với một con đường máu khắp mọi nơi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es ist eine ziemliche, wie sagen sie, verwüstung für 40 watt.
một sự tàn phá khá nặng đối với một bóng đèn 40w.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du hast keine ahnung davon, was verwüstung ist, aber das wirst du.
con không biết cảm giác suy sụp là thế nào đâu, nhưng rồi con sẽ biết.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- so? hinterlässt du immer noch emotionale verwüstung oder bist du im ruhestand?
anh vẫn còn đi tìm đồ phế thải của nhân loại hay đã nghỉ hưu rồi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wenn ihr aber sehen werdet jerusalem belagert mit einem heer, so merket daß herbeigekommen ist seine verwüstung.
vả, khi các ngươi sẽ thấy quân lính vây thành giê-ru-sa-lem, hãy biết sự tàn phá thành ấy gần đến.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
menschenraub, plünderung, wilderei, brigantentum, diebstahl, infamie, verwüstung... und weitere untaten.
dùng cờ giả mạo đốt phá bắt cóc trộm cướp sống trác táng, lường gạt và nói chung là vi phạm luật pháp
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
der nordoststurm von '64 brachte so viel verwüstung mit sich, und für mich etwas anderes, etwas weit grausameres als die natur.
cơn bão northeaster năm 1964 đó đã mang tới sự tàn phá rất lớn, còn với tôi, là một điều gì đó khác. một thứ gì đó thậm chí man rợ, độc ác hơn cả thiên nhiên.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
daher ist der zorn des herrn über juda und jerusalem gekommen, und er hat sie dahingegeben in zerstreuung und verwüstung, daß man sie anpfeift, wie ihr mit euren augen seht.
vì vậy cơn thạnh nộ của Ðức giê-hô-va giáng trên giu-đa và giê-ru-sa-lem, và ngài phó chúng vào sự khổ sở, sự bại hoại, và sự chê bai, y như các ngươi đã thấy tận mắt mình.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
und seid nicht wie eure väter und brüder, die sich am herrn, ihrer väter gott, vergriffen, daß er sie dahingab in die verwüstung, wie ihr selber seht.
chớ nên giống như tổ phụ và anh em các ngươi đã phạm tội cùng giê-hô-va Ðức chúa trời của tổ phụ họ, đến đỗi ngài phó chúng vào sự hư bại, như các ngươi đã thấy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
'..die verwüstungen sind beträchtlich.
"... sự tàn phá đang lan rộng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています