検索ワード: verwüstung (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

verwüstung

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

das gibt verwüstung.

ベトナム語

ta sẽ phải tàn phá!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

schluss mit der verwüstung!

ベトナム語

mày thôi cái trò đập phá đi...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

die dinosaurier spürten die drohende verwüstung.

ベトナム語

khủng long cảm thấy sự tàn phá sắp xảy ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

sie ziehen durchs land... und hinterlassen tod und verwüstung.

ベトナム語

họ di cư qua vùng đất này và rời đi với một con đường máu khắp mọi nơi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es ist eine ziemliche, wie sagen sie, verwüstung für 40 watt.

ベトナム語

một sự tàn phá khá nặng đối với một bóng đèn 40w.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du hast keine ahnung davon, was verwüstung ist, aber das wirst du.

ベトナム語

con không biết cảm giác suy sụp là thế nào đâu, nhưng rồi con sẽ biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- so? hinterlässt du immer noch emotionale verwüstung oder bist du im ruhestand?

ベトナム語

anh vẫn còn đi tìm đồ phế thải của nhân loại hay đã nghỉ hưu rồi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

wenn ihr aber sehen werdet jerusalem belagert mit einem heer, so merket daß herbeigekommen ist seine verwüstung.

ベトナム語

vả, khi các ngươi sẽ thấy quân lính vây thành giê-ru-sa-lem, hãy biết sự tàn phá thành ấy gần đến.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

menschenraub, plünderung, wilderei, brigantentum, diebstahl, infamie, verwüstung... und weitere untaten.

ベトナム語

dùng cờ giả mạo đốt phá bắt cóc trộm cướp sống trác táng, lường gạt và nói chung là vi phạm luật pháp

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

der nordoststurm von '64 brachte so viel verwüstung mit sich, und für mich etwas anderes, etwas weit grausameres als die natur.

ベトナム語

cơn bão northeaster năm 1964 đó đã mang tới sự tàn phá rất lớn, còn với tôi, là một điều gì đó khác. một thứ gì đó thậm chí man rợ, độc ác hơn cả thiên nhiên.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

daher ist der zorn des herrn über juda und jerusalem gekommen, und er hat sie dahingegeben in zerstreuung und verwüstung, daß man sie anpfeift, wie ihr mit euren augen seht.

ベトナム語

vì vậy cơn thạnh nộ của Ðức giê-hô-va giáng trên giu-đa và giê-ru-sa-lem, và ngài phó chúng vào sự khổ sở, sự bại hoại, và sự chê bai, y như các ngươi đã thấy tận mắt mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und seid nicht wie eure väter und brüder, die sich am herrn, ihrer väter gott, vergriffen, daß er sie dahingab in die verwüstung, wie ihr selber seht.

ベトナム語

chớ nên giống như tổ phụ và anh em các ngươi đã phạm tội cùng giê-hô-va Ðức chúa trời của tổ phụ họ, đến đỗi ngài phó chúng vào sự hư bại, như các ngươi đã thấy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

'..die verwüstungen sind beträchtlich.

ベトナム語

"... sự tàn phá đang lan rộng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,772,829,291 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK