プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
zeitungen!
báo chí!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die zeitungen.
báo đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
zeitungen austragen.
con chuột.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lies die zeitungen!
Đọc báo đi này!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich liebe zeitungen.
tao thích đọc báo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mit alten zeitungen!
Đúng rồi, báo cũ.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
für die dreckigen zeitungen.
cho những tờ báo táng tận.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
welche art von zeitungen?
báo chí nào nói vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du hast tonnenweise zeitungen hier.
anh còn cả tấn thứ để đọc mà.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
haben sie zeitungen verteilt?
tôi... tôi không phải là...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
die zeitungen waren voll davon.
chuyện đó lên khắp các mặt báo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tausend zeitungen, zweimal täglich.
cả ngàn tờ báo. hai lần mỗi ngày.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lois, 3 dinge verkaufen zeitungen :
lois, 3 thứ chúng ta bán trên tạp chí:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- das sind schreckliche zeitungen, detective.
Đống tạp chí đó quá chán, thanh tra.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich glaube zeitungen prinzipiell nicht.
dẫu sao, tôi chẳng bao giờ tin vào những gì tôi đọc ở báo giới.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- schlag was vor. - zeitungen austragen.
- cho anh một lựa chọn tốt hơn xem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- haben es die zeitungen schon erfahren?
- lũ nhà báo đã đánh hơi được gì chưa?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- die zeitungen hatten die ganze zeit recht.
- sherlock... - tất cả những gì được nói trên báo đều đúng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
(sean) ja, stand in der zeitung.
and why are we graced with your presence?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: