プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- da war eine zyste.
không có dấu hiệu nhiễm trùng túi mật.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
es war eine geplatzte zyste.
tôi sẽ không nói gì nữa cả. tôi muốn được gặp chappelle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- und wenn die zyste keine ist?
nếu u nang không phải u nang thì sao?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ich hab nur keine zyste gesagt und nicht nichts.
tôi bảo nó không phải u nang. tôi không bảo không còn gì.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
du kannst es einfach herausschneiden lassen, wie eine zyste.
như một khối u thôi, chỉ cần cắt nó đi là xong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
auf dem ultraschall waren reste einer kleinen zyste zu erkennen.
siêu âm cho thấy có 1 khối u ở buồng trứng. một khối u ư? nó vỡ ra và làm bụng chị bị đau.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
und hätten wir das heute noch, hätten die Ärzte im gehirn meiner frau die zyste erkannt, bevor sie gestorben ist und nicht erst hinterher.
và nếu ta còn có cỗ máy đó, bác sĩ đã có thể nhìn thấy khối u trong não vợ tôi trước khi cô ấy chết, chứ không phải sau đó.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: