検索ワード: zyste (ドイツ語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

German

Vietnamese

情報

German

zyste

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ドイツ語

ベトナム語

情報

ドイツ語

- da war eine zyste.

ベトナム語

không có dấu hiệu nhiễm trùng túi mật.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

es war eine geplatzte zyste.

ベトナム語

tôi sẽ không nói gì nữa cả. tôi muốn được gặp chappelle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

- und wenn die zyste keine ist?

ベトナム語

nếu u nang không phải u nang thì sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

ich hab nur keine zyste gesagt und nicht nichts.

ベトナム語

tôi bảo nó không phải u nang. tôi không bảo không còn gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

du kannst es einfach herausschneiden lassen, wie eine zyste.

ベトナム語

như một khối u thôi, chỉ cần cắt nó đi là xong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

auf dem ultraschall waren reste einer kleinen zyste zu erkennen.

ベトナム語

siêu âm cho thấy có 1 khối u ở buồng trứng. một khối u ư? nó vỡ ra và làm bụng chị bị đau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ドイツ語

und hätten wir das heute noch, hätten die Ärzte im gehirn meiner frau die zyste erkannt, bevor sie gestorben ist und nicht erst hinterher.

ベトナム語

và nếu ta còn có cỗ máy đó, bác sĩ đã có thể nhìn thấy khối u trong não vợ tôi trước khi cô ấy chết, chứ không phải sau đó.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,738,054,038 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK