検索ワード: billedstøtte (ノルウェー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Norwegian

Vietnamese

情報

Norwegian

billedstøtte

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ノルウェー語

ベトナム語

情報

ノルウェー語

og du skal ikke reise nogen billedstøtte, for det hater herren din gud.

ベトナム語

cũng chẳng nên dựng lên một trụ thờ nào: giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi lấy làm ghét các vật ấy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

for i mange dager skal israels barn sitte uten konge og fyrste, uten offer og billedstøtte, uten livkjortel og husguder.

ベトナム語

vì con cái y-sơ-ra-ên sẽ trải qua nhiều ngày, không vua, không quan trưởng, không của lễ, không trụ tượng, không ê-phót, và không thê-ra-phim.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

da de nu var ferdig med alt dette, drog alle de israelitter som var til stede, ut til byene i juda og sønderslo billedstøttene og hugg astarte-billedene i stykker og rev ned offerhaugene og alterne i hele juda og benjamin og i efra'im og manasse, til det intet var igjen av dem; og så vendte alle israels barn hjem igjen til sine byer, enhver til sin eiendom.

ベトナム語

khi các việc ấy đã xong, những người y-sơ-ra-ên có mặt tại đó đi ra các thành giu-đa, đập bể những trụ thờ, đánh đổ các thần a-sê-ra, phá dỡ những nơi cao, và các bàn thờ trong khắp đất giu-đa, bên-gia-min, Ép-ra-im, và ma-na-se, cho đến khi đã phá hủy hết thảy. Ðoạn, hết thảy dân y-sơ-ra-ên ai nấy đều trở về thành mình, về nơi sản nghiệp mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,748,028,978 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK