検索ワード: fastsatte (ノルウェー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Norwegian

Vietnamese

情報

Norwegian

fastsatte

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ノルウェー語

ベトナム語

情報

ノルウェー語

da han fastsatte vindens vekt og gav vannet dets mål,

ベトナム語

khi ngài định sức nặng cho gió, độ lượng cho các nước,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

kom evindelig hans pakt i hu, det ord han fastsatte for tusen slekter,

ベトナム語

khá nhớ đời đời sự giao ước ngài, và mạng lịnh ngài đã định cho ngàn đời,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

han kommer evindelig sin pakt i hu, det ord han fastsatte for tusen slekter,

ベトナム語

ngài nhớ đến sự giao ước ngài luôn luôn, hồi tưởng lời phán dặn ngài cho đến ngàn đời,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

og herren fastsatte tiden og sa: imorgen vil herren la dette skje i landet.

ベトナム語

Ðức giê-hô-va định kỳ mà rằng: Ðến mai, Ðức giê-hô-va sẽ làm sự đó tại trong xứ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

[så sier herren]: jeg vil gripe den fastsatte tid, jeg vil dømme med rettferdighet.

ベトナム語

Ðất với dân ở trên đất đều tan chảy; còn ta đã dựng lên các trụ nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

sara blev fruktsommelig og fødte abraham en sønn i hans alderdom på den fastsatte tid som gud hadde talt til ham om.

ベトナム語

sa-ra thọ thai, sanh một con trai cho Áp-ra-ham trong khi tuổi đã già, đúng kỳ Ðức chúa trời đã định.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

dette er herrens høitider, de hellige sammenkomster, som i skal utrope til deres fastsatte tider:

ベトナム語

nầy là những lễ của Ðức giê-hô-va, tức những sự nhóm hiệp thánh, các ngươi phải rao truyền ra khi đến kỳ nhất định.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

i skal ete det på et hellig sted, for det er din og dine sønners fastsatte del av herrens ildoffer; således er det mig befalt.

ベトナム語

phải ăn của lễ nầy tại nơi thánh, vì là phần của ngươi và của các con trai ngươi trong những của lễ dùng lửa dâng cho Ðức giê-hô-va; bởi vì đã phán dặn ta làm như vậy.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

og han sa: nu vil jeg kunngjøre dig hvad som skal skje i vredens siste tid; for synet sikter til den for enden fastsatte tid.

ベトナム語

người bảo ta rằng: nầy, ta sẽ bảo cho ngươi biết điều sẽ đến trong kỳ sau rốt của sự thạnh nộ; vì điều nầy quan hệ đến kỳ định cuối cùng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

og gud sa: det bli lys på himmelhvelvingen til å skille dagen fra natten! og de skal være til tegn og fastsatte tider og dager og år.

ベトナム語

Ðức chúa trời lại phán rằng: phải có các vì sáng trong khoảng không trên trời, đặng phân ra ngày với đêm, và dùng làm dấu để định thì tiết, ngày và năm;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

fastsatte jødene og vedtok som ubrytelig skikk for sig og sine efterkommere og for alle som gikk over til deres tro, at de år efter år skulde høitideligholde disse to dager efter forskriften om dem og på den for dem fastsatte tid,

ベトナム語

nên dân giu-đa nhận và định thường lệ cho mình, cho dòng giống mình, và cho những người sẽ nhập bọn với mình, mỗi năm phải giữ hai ngày nầy tùy cái thơ nầy và theo thì nhứt định, chẳng ai nên bỏ bê;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

den fjortende dag i denne måned, mellem de to aftenstunder, skal i holde påske på den fastsatte tid. efter alle lover og forskrifter som gjelder om den, skal i holde den.

ベトナム語

các ngươi phải giữ lễ đó theo kỳ nhất định, tức là ngày mười bốn tháng nầy, vào buổi chiều tối; các ngươi phải làm theo hết thảy lệ định và luật pháp về lễ đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

men den som er ren og ikke er på reise og enda lar være å holde påske, han skal utryddes av sitt folk, fordi han ikke bar frem herrens offer på den fastsatte tid; den mann skal lide for sin synd.

ベトナム語

nhưng còn ai tinh sạch và không có đi xa, nếu chẳng giữ lễ vượt-qua thì sẽ bị truất khỏi dân sự mình: vì người ấy chẳng dâng của lễ cho Ðức giê-hô-va trong kỳ nhất định; người sẽ mang lấy tội mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

de usyrede brøds høitid skal du holde; i syv dager skal du ete usyret brød, som jeg har befalt dig, på den fastsatte tid i måneden abib; for i måneden abib drog du ut av egypten.

ベトナム語

ngươi hãy giữ lễ bánh không men. nhằm kỳ tháng lúa trỗ, hãy ăn bánh không men trong bảy ngày, như ta đã truyền dặn ngươi; vì nhằm tháng đó ngươi ra khỏi xứ Ê-díp-tô.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

amasa tok da avsted for å kalle juda sammen; men han drygde lenger enn den tid som var fastsatt.

ベトナム語

vậy, a-ma-sa đi đặng nhóm hiệp người giu-đa; nhưng người chậm trễ đã quá hạn đã định.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,772,739,750 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK