検索ワード: forfølge (ノルウェー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Norwegian

Vietnamese

情報

Norwegian

forfølge

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ノルウェー語

ベトナム語

情報

ノルウェー語

israel har støtt det gode fra sig - fienden skal forfølge ham.

ベトナム語

y-sơ-ra-ên đã bỏ điều lành, kẻ nghịch sẽ đuổi theo nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

vil du skremme et bortblåst blad og forfølge det tørre strå? -

ベトナム語

chúa há muốn khiến kinh hãi chiếc lá bị gió đưa đi, và đuổi theo cộng rạ khô sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

la deres vei bli mørk og glatt, og herrens engel forfølge dem!

ベトナム語

nguyện đường chúng nó phải tối mịt và trơn trợt, cầu thiên sứ Ðức giê-hô-va đuổi theo chúng nó!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

og i skal forfølge eders fiender, og de skal falle for eders sverd.

ベトナム語

các ngươi đuổi theo quân nghịch, họ sẽ bị gươm sa ngã trước mặt các ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

men saul holdt op med å forfølge filistrene og drog hjem, og filistrene drog tilbake til sitt land.

ベトナム語

Ðoạn, sau-lơ trở về, chẳng đuổi theo dân phi-li-tin nữa; và dân phi-li-tin đều trở về trong xứ mình.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

du vil forfølge dem i vrede og ødelegge dem, så de ikke mere finnes under herrens himmel.

ベトナム語

ngài sẽ lấy cơn giận và đuổi theo, hủy hoại chúng nó khỏi dưới trời của Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

jeg vil forfølge mine fiender og ødelegge dem, og jeg vender ikke tilbake før jeg har gjort ende på dem.

ベトナム語

tôi đuổi theo kẻ thù nghịch tôi, và hủy diệt nó, chỉ trở về sau khi đã tận diệt chúng nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

da støtte joab i basunen, og folket holdt op med å forfølge israel; for joab holdt folket tilbake.

ベトナム語

kế đó giô-áp thổi kèn, dân sự thôi đuổi theo quân y-sơ-ra-ên, bởi vì giô-áp cản chúng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

fem av eder skal forfølge hundre, og hundre av eder skal forfølge ti tusen, og eders fiender skal falle for eders sverd.

ベトナム語

năm người trong các ngươi sẽ đuổi theo một trăm; một trăm trong các ngươi sẽ đuổi theo một muôn, và quân nghịch sẽ bị gươm sa ngã trước mặt các ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

da blev alt folket som var i byen, ropt sammen til å forfølge dem, og de forfulgte josva og kom således lenger og lenger bort fra byen.

ベトナム語

hết thảy dân sự trong thành đều hiệp lại đặng đuổi theo. vậy chúng rượt theo giô-suê và bị dụ cách xa khỏi thành;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

alle som er omkring ham, hans hjelpere, og alle hans krigsskarer vil jeg sprede for alle vinder, og jeg vil forfølge dem med draget sverd.

ベトナム語

những kẻ ở xung quanh người để giúp người, và các đạo binh người, thì ta sẽ làm cho tan ra mọi gió, và ta sẽ tuốt gươm mà đuổi theo.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

derfor sa også guds visdom: jeg vil sende profeter og apostler til dem, og nogen av dem skal de slå ihjel, og nogen skal de forfølge,

ベトナム語

vậy nên, sự khôn ngoan của Ðức chúa trời đã phán rằng: ta sẽ sai đấng tiên tri và sứ đồ đến cùng chúng nó; chúng nó sẽ giết kẻ nầy, bắt bớ kẻ kia,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

tredjedelen av dig skal dø av pest og fortæres av hunger midt i dig, og tredjedelen skal falle for sverd rundt omkring dig, og tredjedelen vil jeg sprede for alle vinder og forfølge med draget sverd.

ベトナム語

một phần ba trong ngươi sẽ chết dịch, sẽ bị chơn đói kém làm tiêu mòn ở giữa ngươi; một phần ba sẽ ngã dưới lưỡi gươm trong tứ vi ngươi; còn một phần ba nữa, ta sẽ làm tan lạc ra mọi gió, và lấy gươm đuổi theo nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

men før alt dette skjer, skal de legge hånd på eder og forfølge eder og overgi eder til synagoger og fengsler, og i skal føres frem for konger og landshøvdinger for mitt navns skyld;

ベトナム語

song trước những điều đó thiên hạ sẽ vì cớ danh ta mà tra tay bắt bớ các ngươi, nộp tại các nhà hội, bỏ vào ngục, kéo đến trước mặt các vua và các quan tổng đốc.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

men med en overskyllende flom skal han tilintetgjøre grunnen det* står på, og mørket skal forfølge hans fiender. / {* ninive.}

ベトナム語

ngài dùng nước lụt hủy diệt chỗ nó, và đuổi kẻ thù nghịch mình vào sự tối tăm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

alle disse forbannelser skal komme over dig og forfølge dig og nå dig, til du blir ødelagt, fordi du ikke hørte på herrens, din guds røst, og ikke tok vare på hans bud og hans lover, som han gav dig,

ベトナム語

hết thảy những sự chúc rủa sả nầy sẽ giáng trên ngươi, đuổi ngươi và theo kịp, cho đến chừng nào ngươi bị hủy diệt, bởi vì ngươi không có nghe theo tiếng phán của giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, và không giữ các điều răn và luật lệ mà ngài truyền cho ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

da sa abner atter til asael: la være å forfølge mig! vil du kanskje jeg skal slå dig til jorden? hvorledes skulde jeg da kunne se din bror joab i øinene?

ベトナム語

Áp-ne lại nói cùng a-sa-ên rằng: hãy xây khỏi ta, cớ sao buộc ta phải đánh giết ngươi nằm sải xuống đất? ví bằng giết ngươi, ta dễ nào còn dám ngó mặt giô-áp là anh ngươi?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

alle dine bud er trofasthet; uten årsak forfølger de mig; hjelp mig!

ベトナム語

các điều răn chúa là thành tín; thiên hạ dùng sự giả dối bắt bớ tôi; xin chúa giúp đỡ tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,738,039,314 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK