プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
jeg vil føre dem ned som lam til å slaktes, som værer og gjetebukker.
ta sẽ làm cho chúng nó xuống hàng thịt như chiên con, chiên đực, và dê đực vậy.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
og av israels barns menighet skal han få to gjetebukker til syndoffer og en vær til brennoffer.
do nơi hội chúng y-sơ-ra-ên, người sẽ bắt hai con dê đực dùng làm của lễ chuộc tội và một con chiên đực dùng làm của lễ thiêu.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
og han skal ta de to gjetebukker og stille dem frem for herrens åsyn, ved inngangen til sammenkomstens telt.
kế đó người phải bắt hai con dê đực, đem để trước mặt Ðức giê-hô-va, tại nơi cửa hội mạc.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
storfeet til brennofferet var i alt tolv okser; dertil kom tolv værer, tolv årsgamle lam med tilhørende matoffer og tolv gjetebukker til syndoffer.
tổng cộng số bò đực về của lễ thiêu là mười hai con, với mười hai con chiên đực, mười hai con chiên con giáp năm cùng những của lễ chay cặp theo, và mười hai con dê đực dùng về của lễ chuộc tội.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
de ofret ved innvielsen av dette guds hus hundre okser, to hundre værer, fire hundre lam og til syndoffere for hele israel tolv gjetebukker efter tallet på israels stammer.
về lễ khánh thành đền thờ nầy, chúng dâng một trăm con bò đực, hai trăm con chiên đực, bốn trăm con chiên con, và tùy theo số các chi phái y-sơ-ra-ên, chúng dâng mười hai con dê đực làm của lễ chuộc tội cho cả dân y-sơ-ra-ên.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
og aron skal kaste lodd om de to gjetebukker, ett lodd for herren og ett lodd for asasel*. / {* den onde ånd.}
Ðoạn, a-rôn bắt thăm cho hai con dê đực, một thăm về phần Ðức giê-hô-va, một thăm về phần a-xa-sên.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
og de kom med syv okser, syv værer, syv lam og syv gjetebukker til syndoffer for riket og for helligdommen og for juda; og han bød arons barn, prestene, å ofre dem på herrens alter.
đem theo bảy con bò đực, bảy con chiên đực, bảy con chiên con, và bảy con dê đực đặng làm của lễ chuộc tội cho nước, cho đền thánh, và cho giu-đa. vua biểu những thầy tế lễ, con cháu của a-rôn, dâng các con sinh ấy trên bàn thờ của Ðức giê-hô-va.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
en gjetebukk til syndoffer
một con dê đực dùng về của lễ chuộc tội;
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 12
品質: