検索ワード: gudsbespottelsen (ノルウェー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Norwegian

Vietnamese

情報

Norwegian

gudsbespottelsen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ノルウェー語

ベトナム語

情報

ノルウェー語

i har hørt gudsbespottelsen; hvad tykkes eder? de dømte ham alle å være skyldig til døden.

ベトナム語

các ngươi có nghe lời lộng ngôn chăng? các ngươi nghĩ thế nào: ai nấy đều đoán ngài đáng chết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

da sønderrev ypperstepresten sine klær og sa: han har spottet gud; hvad skal vi mere med vidner? se, nu har i hørt gudsbespottelsen!

ベトナム語

thầy cả thượng phẩm bèn xé áo mình mà nói rằng: nó đã nói phạm thượng; chúng ta còn cần gì người làm chứng nữa sao các ngươi vừa nghe lời phạm thượng đó, thì nghĩ làm sao?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

jødene svarte ham: for nogen god gjerning stener vi dig ikke, men for gudsbespottelse, og fordi du som er et menneske, gjør dig selv til gud.

ベトナム語

người giu-đa trả lời rằng: Ấy chẳng phải vì một việc lành mà chúng ta ném đá ngươi, nhưng vì lời lộng ngôn: ngươi là người, mà tự xưng là Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,960,729 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK