プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
i har hørt gudsbespottelsen; hvad tykkes eder? de dømte ham alle å være skyldig til døden.
các ngươi có nghe lời lộng ngôn chăng? các ngươi nghĩ thế nào: ai nấy đều đoán ngài đáng chết.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
da sønderrev ypperstepresten sine klær og sa: han har spottet gud; hvad skal vi mere med vidner? se, nu har i hørt gudsbespottelsen!
thầy cả thượng phẩm bèn xé áo mình mà nói rằng: nó đã nói phạm thượng; chúng ta còn cần gì người làm chứng nữa sao các ngươi vừa nghe lời phạm thượng đó, thì nghĩ làm sao?
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
jødene svarte ham: for nogen god gjerning stener vi dig ikke, men for gudsbespottelse, og fordi du som er et menneske, gjør dig selv til gud.
người giu-đa trả lời rằng: Ấy chẳng phải vì một việc lành mà chúng ta ném đá ngươi, nhưng vì lời lộng ngôn: ngươi là người, mà tự xưng là Ðức chúa trời.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: