検索ワード: kostelig (ノルウェー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Norwegian

Vietnamese

情報

Norwegian

kostelig

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ノルウェー語

ベトナム語

情報

ノルウェー語

kostelig i herrens øine er hans frommes død.

ベトナム語

sự chết của các người thánh. là quí báu trước mặt Ðức giê-hô-va.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

den kan ikke kjøpes for kostelig gull, og dens pris ikke opveies med sølv.

ベトナム語

chẳng dùng vàng ròng đổi lấy nó đặng, cũng không hề cân bạc mà mua được nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

hvor kostelig er din miskunnhet, gud! menneskenes barn søker ly i dine vingers skygge.

ベトナム語

họ nhờ sự dư dật của nhà chúa mà được thỏa nguyện; chúa sẽ cho họ uống nước sông phước lạc của chúa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

men hjertets skjulte menneske i den uforgjengelige prydelse med den saktmodige og stille ånd, som er kostelig for gud.

ベトナム語

nhưng hãy tìm kiếm sự trang sức bề trong giấu ở trong lòng, tức là sự tinh sạch chẳng hư nát của tâm thần dịu dàng im lặng, ấy là giá quí trước mặt Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

der var en rik mann, og han klædde sig i purpur og kostelig linklæde og levde hver dag i herlighet og glede.

ベトナム語

có một người giàu mặc áo tía và áo bằng vải gai mịn, hằng ngày ăn ở rất là sung sướng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

likeså og at kvinnene skal pryde sig med sømmelig klædning, i tukt og ære, ikke med fletninger og gull eller perler eller kostelig klædebon,

ベトナム語

ta cũng muốn rằng những người đờn bà ăn mặc một cách gọn ghẽ, lấy nết na và đức hạnh giồi mình, không dùng những tóc gióc, vàng, châu ngọc và áo quần quí giá,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

nogen kostelig mat åt jeg ikke, og kjøtt og vin kom ikke i min munn, og heller ikke salvet jeg mig, før de tre uker var til ende.

ベトナム語

ta chẳng ăn bánh ngon, thịt và rượu chẳng vào miệng ta, và ta không xức dầu chi hết cho đến chừng ba tuần đã mãn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

da kom en kvinne til ham, som hadde en alabaster-krukke med kostelig salve, og hun helte den ut over hans hode, mens han satt til bords.

ベトナム語

có một người đờn bà cầm cái chai bằng ngọc trắng đựng dầu thơm quí giá lắm, đến gần mà đổ trên đầu ngài đương khi ngồi ăn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

og grunnstenene i stadens mur var prydet med allslags kostelig sten; den første grunnsten var jaspis, den annen safir, den tredje kalkedon, den fjerde smaragd,

ベトナム語

những nền tường thành thì trang sức đủ thứ ngọc. nền thứ nhứt, bằng bích ngọc; nền thứ nhì, bằng đá lam bửu; nền thứ ba, bằng lục mã não; nền thứ tư, bằng đá lục cẩm;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

for det heter i skriften: se, jeg legger i sion en hjørnesten, utvalgt, kostelig, og den som tror på ham, skal ingenlunde bli til skamme.

ベトナム語

vì trong kinh thánh có chép rằng: nầy, ta đặt tại si-ôn hòn đá góc nhà đã chọn lựa và quí báu; ai tin đến đá ấy sẽ không bị xấu hổ.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

jeg så blandt byttet en kostelig babylonisk kappe og to hundre sekel sølv og en gullstang som veide femti sekel; disse ting fikk jeg lyst på og tok dem; de ligger nedgravd i jorden under mitt telt, sølvet underst.

ベトナム語

tôi có thấy trong của cướp một cái áo choàng si-nê-a tốt đẹp, hai trăm siếc lơ bạc, và một ném vàng nặng năm mươi siếc lơ; tôi tham muốn các món đó, và lấy nó; kìa, các vật ấy đã giấu dưới đất giữa trại tôi, còn bạc thì ở dưới.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

alt hennes folk sukker og søker efter brød; de gir sine kostelige ting bort for mat, for å opholde livet. se, herre, se hvor foraktet jeg er blitt!

ベトナム語

cả dân nó vừa đi xin bánh, vừa thở than; Ðổi hết sự vui lấy thức ăn, để tươi tỉnh linh hồn mình. hỡi Ðức giê-hô-va, xin đoái xem, vì tôi đã nên khinh hèn!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,738,085,144 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK