検索ワード: tilfluktsstæder (ノルウェー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Norwegian

Vietnamese

情報

Norwegian

tilfluktsstæder

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ノルウェー語

ベトナム語

情報

ノルウェー語

og de av eders byer som i skal gi til tilfluktsstæder, skal være seks i tallet.

ベトナム語

vậy, trong những thành các ngươi nhường cho, sẽ có sáu thành ẩn náu cho các ngươi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

tal til israels barn og si: avgi de tilfluktsstæder som jeg talte til eder om ved moses,

ベトナム語

hãy truyền cho dân y-sơ-ra-ên mà rắng: hãy lập các thành ẩn náu, mà ta đã cậy môi-se phán cùng các ngươi,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

disse byer skal i ha til tilfluktsstæder for manndraperen når han flykter for blodhevneren, forat han ikke skal dø før han har stått til doms for menigheten.

ベトナム語

những thành đó sẽ dùng làm thành ẩn náu để trốn khỏi kẻ báo thù huyết, hầu cho kẻ sát nhơn không chết cho đến chừng nào ứng hầu trước mặt hội chúng đặng chịu xét đoán.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

da skal i velge ut nogen byer som skal være tilfluktsstæder for eder, forat en manndraper som av vanvare slår nogen ihjel, kan fly dit.

ベトナム語

thì phải lựa những thành dùng làm thành ẩn náu cho mình, là nơi kẻ sát nhơn, vì vô ý đánh chết ai, chạy ẩn náu mình được.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

de byer i skal gi levittene, skal være de seks tilfluktsstæder som i skal gi, forat manndrapere kan fly dit, og foruten dem skal i gi to og firti byer.

ベトナム語

trong số thành các ngươi sẽ nhường cho người lê-vi, sẽ có sáu cái thành ẩn náu mà các ngươi phải chỉ cho, để kẻ sát nhơn trốn tránh tại đó; ngoài sáu thành đó, các ngươi phải nhường cho người lê-vi bốn mươi hai cái thành.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

både for israels barn og for de fremmede og innflyttede som bor iblandt dem, skal disse seks byer være tilfluktsstæder, så hver den som av vanvare slår nogen ihjel, kan fly dit.

ベトナム語

sáu thành nầy sẽ dùng làm chỗ ẩn náu cho dân y-sơ-ra-ên, luôn cho khách ngoại bang và kẻ nào kiều ngụ ở trong dân đó, để ai vì vô ý đánh chết một người có thế chạy ẩn mình tại đó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

så en manndraper som av vanvare, uten å ville det, slår nogen ihjel, kan fly dit; i skal ha dem til tilfluktsstæder for manndraperen, når han flyr for blodhevneren.

ベトナム語

hầu cho kẻ sát nhơn vì bất ý giết ai có thế trốn đó được; các thành ấy dùng cho các ngươi ẩn náu khỏi kẻ báo thù huyết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

dette var de byer som blev fastsatt til tilfluktsstæder for alle israels barn og for de fremmede som opholder sig blandt dem, så hver den som av vanvare slår nogen ihjel, kan fly dit og ikke skal dø for blodhevnerens hånd, før han er blitt stilt frem for menigheten.

ベトナム語

Ðó là các thành chỉ định cho hết thảy dân y-sơ-ra-ên, và cho khách lạ kiều ngụ trong đó; để người nào vô ý giết ai, có thể ẩn núp tại đó được, hầu cho không bị tay kẻ báo thù huyết giết chết, cho đến khi ứng hầu trước mặt hội chúng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ノルウェー語

arons sønner fikk altså tilfluktsstædene hebron og libna med tilhørende jorder og jattir og estemoa med jorder

ベトナム語

lại con cháu a-rôn được những thành ẩn náu, là hếp-rôn, líp-na, và địa hạt nó; gia-tia, Ếch-tê-mô-a, và địa hạt nó;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,983,836 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK