プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
a presbiteriánus kórház adománygyűjtésén.
tôi ở chỗ gây quỹ tại bệnh viện presbyterian.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
az ügyfelünk ott volt delancey képviselő adománygyűjtésén.
khách hàng của chúng tôi đã có mặt trong đêm gây quỹ của dân biểu delancey.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
addig is, a hétvégét waldenék adománygyűjtésén tölti, igaz?
trong khi đó, cuối tuần này, anh sẽ tới buổi gây quỹ của walden?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
persze, mi szolgátunk fel lawrence creff adománygyűjtésén a múlt hónapban, de ő nem dolgozott itt.
có, chúng tôi phục vụ buổi gây quỹ của lawrence creff vào tháng trước, nhưng cậu ấy không làm ở đây.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- pac adománygyűjtés. feltörhették a biztonsági felvételeket.
hẳn chúng đã xâm nhập băng an ninh.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: