プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mit ajánlasz?
anh có đề xuất gì?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- mit ajánlasz?
anh có gì thế? tôi có gì à?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- És mit ajánlasz?
-vậy, anh định gọi những gì?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ja. mit ajánlasz?
anh đề nghị tạp chí nào?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mit ajánlasz nekem?
ngươi có thể cho ta điều gì?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mit ajánlasz mit cselekedjünk?
các người ai có ý kiến gì không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mit ajánlasz nekünk, brian?
nói bố nghe.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- mit ajánlasz nekünk, brian?
con đang đề nghị việc gì, brian?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bort ajánlasz,hogy felmossam a vért?
trong trận mở màn của đấu trường mới. sao anh lại làm thế?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
most tiltott gyümölcsöt ajánlasz nekem.
Ông đang đề nghị cho ta trái cấm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bármit is ajánlasz nekem, nem érdekel.
tôi không hứng thú bất cứ gì anh chia cho tôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
amit ajánlasz nekünk, az már mind a miénk.
những thứ anh nói chúng tôi sẽ có, chúng tôi đã có rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
te szexet és drogot ajánlasz a gyermekeim nevelésére...
cậu đang đề nghị sex và thuốc để cải thiện hành vi các con của tớ à?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
megbeszélhetted volna velem, mielőtt állást ajánlasz neki.
tôi chỉ là sẽ thoải mái hơn nếu anh bàn bạc với tôi trước khi mời nora đến làm việc.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hugyot ajánlasz föl nekünk, úgy, mintha bor lenne.
ngươi chào hàng nước tiểu và tuyên bố như nó là rượu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
másodszor, amit ajánlasz az valószínűleg... borzalmas ötlet... szívás.
thứ hai, những gì anh đề nghị là có khả năng ... quá kinh khủng... tồi tệ! tệ hại.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
de te valami sokkal érdekesebbet, valami nagyobb kihívást ajánlasz.
nhưng chàng đã mang đến điều thú vị hơn, thử thách hơn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
vagy inkább menjünk be a házba és ajánlasz nekem valami jobb szórakozást?
hay cô muốn vào nhà và cung cấp cho ta một hình thức giải trí vui vẻ hơn?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
te egy normális életet ajánlasz nekem... miért gondolod hogy én még mindig azt akarom?
ngươi hứa với ta một cuộc đời bình thường... tại sao ngươi lại nghĩ rằng ta vẫn còn muốn điều đó chứ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: